Language/Standard-arabic/Grammar/Adjective-agreement-and-placement/vi





































Mở đầu
Trong tiếng Ả Rập chuẩn, đồng ý và vị trí của tính từ rất quan trọng và đó là một trong những khía cạnh quan trọng nhất của ngữ pháp cơ bản. Trong bài học này, bạn sẽ học cách đặt tính từ và đồng ý chúng với danh từ chúng sửa đổi.
Đồng ý
Trong tiếng Ả Rập, tính từ phải đồng ý với danh từ chúng sửa đổi theo giới tính, số, và số ít hoặc số nhiều. Trong tiếng Ả Rập, giới và số của danh từ cũng có thể ảnh hưởng đến sự đồng ý của tính từ.
Các vị trí của tính từ có thể thay đổi nhưng tính từ sẽ luôn đồng ý với danh từ chúng sửa đổi.
Để đồng ý giới tính, nếu danh từ chúng sửa đổi là giống cái, chúng ta sử dụng tính từ có hậu tố "ة". Nếu danh từ chúng sửa đổi là giống đực, tính từ sẽ không có hậu tố này.
| style="width:50%" align="left" |
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
أنثى جميلة | /'antha jamiila/ | Beautiful female |
ولد لطيف | /walad latif/ | Nice boy |
أزرق سماوي | /'azraj samawi/ | Sky Blue |
| style="width:50%" align="right" |
- هذه المرأة الجميلة. (Hadihi al-mar’at al-jamiila.) - Cô gái xinh đẹp này.
- هذا الولد اللطيف. (Hatha al-walad al-latfi.) - Cậu bé đáng yêu này.
- هذا السماء الزرقاء. (Hatha al-sama’ al-azraqa.) - Bầu trời xanh này.
Để đồng ý số, chúng ta sử dụng tính từ giống danh từ chúng sửa đổi. Ví dụ, nếu danh từ chúng ta đang sửa đổi có số nhiều, chúng ta sử dụng tính từ số nhiều cũng.
| style="width:50%" align="left" |
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
أولاد لطفاء | /'awlad latfa'/ | Nice boys |
بنات كبيرات | /'banat kubira/ | Big girls |
| style="width:50%" align="right" |
- هؤلاء الأولاد اللطفاء. (Haula’ al-awlad al-latfa’a.) - Những cậu bé đáng yêu này.
- هؤلاء الفتيات الكبيرات. (Haula’ al-fatayat al-kubira.) - Những cô gái lớn này.
Để đồng ý số ít hoặc số nhiều, tính từ phải được sử dụng theo cách thích hợp.
Nhưng lưu ý là đôi khi với những danh từ đặc biệt (danh từ thuộc tính, danh từ phẩm chất, danh từ chất liệu), tính từ cũng có thể không tuân theo luật thông thường. Hãy nhớ học và nắm bắt càng nhiều loại danh từ càng tốt.
Vị trí
Có nhiều vị trí tuân theo để đặt tính từ trong tiếng Ả Rập.
Trong hầu hết các trường hợp, tính từ được đặt sau danh từ mà chúng sửa đổi.
Ví dụ:
| style="width:50%" align="left" |
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
كتاب جديد | /kitab jadid/ | New book |
وردة حمراء | /warda hamra/ | Red rose |
| style="width:50%" align="right" |
- الكتاب الجديد. (Al-kitab al-jadid.) - Sách mới.
- الوردة الحمراء. (Al-warda al-hamra’a.) - Hoa hồng màu đỏ.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tính từ được đặt trước danh từ chúng sửa đổi.
Ví dụ:
| style="width:50%" align="left" |
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
كبير البوصة | /kabir al-bawSi/ | Big inch |
صغير السن | /Saghir al-san/ | Young in age |
| style="width:50%" align="right" |
- البوصة الكبيرة. (Al-bawSi’a al-kabira.) - 1 inch dài.
- الطفل الصغير. (Al-Tifl al- Saghir.) - Đứa trẻ nhỏ.
Trong tiếng Ả Rập, tính từ cũng có thể đặt ở giữa những danh từ chúng sửa đổi.
Ví dụ:
| style="width:50%" align="left" |
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
شاب شقراء جميلة | /shab shagra’a jameela/ | Beautiful blonde young man |
فتاة طويلة نحيلة | /fatah Tawiila naHila/ | Tall and slim girl |
| style="width:50%" align="right" |
- هذا هو الشاب الشقراء الجميلة. (Hada huwa ashhab al-shagraa’a al-jameela.) - Đây là anh chàng trẻ đẹp tóc vàng.
- هذه هي الفتاة الطويلة النحيلة. (Hathihi hiya al-fatat al-tawiila al-naHila) - Đây là cô gái cao và gầy.
Phù hợp tính từ của mình và đặt chúng đúng vị trí là cần thiết cho việc giao tiếp hiệu quả trong tiếng Ả Rập.
Kết luận
Trong bài học này, bạn đã học cách đồng ý vị trí tính từ trong tiếng Ả Rập. Những quy tắc về đồng ý và vị trí này được sử dụng hàng ngày trong giao tiếp tiếng Ả Rập, vì vậy đó là điều quan trọng để nắm bắt trong quá trình học tiếng Ả Rập.
Đừng quên luyện tập thật nhiều và chúc may mắn với việc học tiếng Ả Rập!