Language/Standard-arabic/Grammar/Prepositions-of-time-and-place/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập chuẩnNgữ phápKhóa học 0 đến A1Giới từ thời gian và địa điểm

Mục đích[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn sẽ học những giới từ thời gian và địa điểm phổ biến nhất trong tiếng Ả Rập và cách sử dụng chúng. Bạn sẽ có thể sử dụng những giới từ này để mô tả thời gian và địa điểm trong cuộc sống hàng ngày.

Giới từ thời gian[sửa | sửa mã nguồn]

Giới từ là một từ được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa một đối tượng và một địa điểm hoặc thời gian. Dưới đây là một số giới từ thời gian phổ biến nhất trong tiếng Ả Rập:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
قَبْلَ qabla Trước
بَعْدَ ba'da Sau
خِلَالَ khilala Trong
بَيْنَ bayna Giữa
عِنْدَ inda Khi
فِي fi Trong

Hãy xem một số ví dụ để hiểu rõ hơn về cách sử dụng giới từ thời gian trong tiếng Ả Rập:

  • أَنَا ذَهَبْتُ إِلَى الْمَدْرَسَةِ قَبْلَ السَّاعَةِ الْعَاشِرَةِ صَبَاحًا. (Ana dhahabtu ila al-madrasati qabla al-sa'ati al-'ashira sabahan.) - Tôi đã đến trường trước 10 giờ sáng.
  • سَأَذْهَبُ إِلَى الْمَدِينَةِ بَعْدَ الْعِيدِ. (Sa'adhhabu ila al-madīnati ba'da al-'īdi.) - Tôi sẽ đi đến thành phố sau ngày Eid.
  • سَنَذْهَبُ إِلَى الْمَتْحَفِ خِلَالَ الْأُسْبُوعِ الْمُقْبِلِ. (Sanadhhabu ila al-mathafi khilala al-'usbu'i al-muqbili.) - Chúng tôi sẽ đi đến bảo tàng trong tuần tới.

Giới từ địa điểm[sửa | sửa mã nguồn]

Giới từ địa điểm được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa một đối tượng và một địa điểm. Dưới đây là một số giới từ địa điểm phổ biến nhất trong tiếng Ả Rập:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
فَوْقَ fawqa Trên
تَحْتَ tahta Dưới
بَجَانِبَ bajaniba Bên cạnh
بَيْنَ bayna Giữa
دَاخِلَ dakhila Trong
خَارِجَ kharija Ngoài

Hãy xem một số ví dụ để hiểu rõ hơn về cách sử dụng giới từ địa điểm trong tiếng Ả Rập:

  • الْكِتَابُ عَلَى الطَّاوِلَةِ. (Al-kitabu 'ala al-tawilati.) - Sách đang trên bàn.
  • الْكِتَابُ تَحْتَ الطَّاوِلَةِ. (Al-kitabu tahta al-tawilati.) - Sách đang dưới bàn.
  • الْكِتَابُ بَجَانِبَ الْمِصْبَاحِ. (Al-kitabu bajaniba al-misbah.) - Sách đang bên cạnh đèn.
  • الْكِتَابُ بَيْنَ الْكُرْسِيَّيْنِ. (Al-kitabu bayna al-kursiyyayn.) - Sách đang ở giữa hai cái ghế.

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn đã học được những giới từ thời gian và địa điểm phổ biến nhất trong tiếng Ả Rập và cách sử dụng chúng. Bạn có thể sử dụng những giới từ này để mô tả những điều xung quanh cuộc sống hàng ngày của mình. Hãy cố gắng luyện tập để có thể sử dụng những giới từ này một cách chính xác.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson