Language/Standard-arabic/Grammar/Basic-prepositions/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập chuẩnNgữ phápKhóa học từ 0 đến A1Giới từ cơ bản

Các giới từ cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ả Rập, giới từ (حروف الجر) được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ giữa các từ trong câu. Các giới từ cơ bản được giới thiệu trong bài học này bao gồm:

  • مِنْ (min) - Từ để chỉ nguồn gốc hoặc vật chất bắt nguồn từ nơi nào đó.
  • إِلَى (ilaa) - Từ để chỉ đích đến hoặc hướng đi.
  • عَلَى (ala) - Từ để chỉ nơi đặt vật hoặc thời gian bắt đầu một sự kiện.
  • فِي (fi) - Từ để chỉ nơi chứa đựng vật hay thời gian bắt đầu một sự kiện.
  • مَعَ (ma'a) - Từ để chỉ sự đi cùng với ai hoặc cái gì đó.

Chúng ta sẽ xem xét mỗi giới từ cụ thể và cách sử dụng của nó trong câu.

مِنْ (min)[sửa | sửa mã nguồn]

Từ "مِنْ" (min) được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc vật chất bắt nguồn từ nơi nào đó. Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
السَّيَّارَةُ مِنَ اليَابَان as-sayyaarat min al-yaabaan Xe hơi từ Nhật Bản
الثَّلْجُ مِنَ السَّمَاءِ ath-thalj min as-samaa' Tuyết từ trên trời

إِلَى (ilaa)[sửa | sửa mã nguồn]

Từ "إِلَى" (ilaa) được sử dụng để chỉ đích đến hoặc hướng đi. Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
أَنَا ذَاهِبٌ إِلَى الْمَدِينَةِ ana dhaahibun ilaa al-madiinah Tôi đang đi đến thành phố
الْكِتَابُ مِنَ الْمَكْتَبِ إِلَى الْبَيْتِ al-kitabu min al-maktabi ilaa al-bayt Sách từ văn phòng đến nhà

عَلَى (ala)[sửa | sửa mã nguồn]

Từ "عَلَى" (ala) được sử dụng để chỉ nơi đặt vật hoặc thời gian bắt đầu một sự kiện. Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
الْكِتَابُ عَلَى الطَّاوِلَةِ al-kitabu alaa at-taawilah Sách trên bàn
الْمَحَاضِرَةُ عَلَى السَّاعَةِ الْعَاشِرَةِ al-mahaadhirah alaa as-saa'ah al-'aashirah Bài giảng bắt đầu lúc 10 giờ

فِي (fi)[sửa | sửa mã nguồn]

Từ "فِي" (fi) được sử dụng để chỉ nơi chứa đựng vật hay thời gian bắt đầu một sự kiện. Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
الْكِتَابُ فِي الْحَقِيبَةِ al-kitabu fi al-haqiibah Sách trong cặp
الْمَحَاضِرَةُ فِي الْسَّاعَةِ الْعَاشِرَةِ al-mahaadhirah fi as-saa'ah al-'aashirah Bài giảng bắt đầu lúc 10 giờ

مَعَ (ma'a)[sửa | sửa mã nguồn]

Từ "مَعَ" (ma'a) được sử dụng để chỉ sự đi cùng với ai hoặc cái gì đó. Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
أَنَا ذَاهِبٌ إِلَى الْمَطْعَمِ مَعَ أَصْدِقَائِي ana dhaahibun ilaa al-mat'ami ma'a asdiqaai Tôi đi đến nhà hàng với bạn bè của tôi
الْكَلْبُ يَلْعَبُ مَعَ الْأَطْفَالِ al-kalbu yal'abu ma'a al-atfaal Chó đang chơi cùng trẻ em

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Hy vọng bài học này đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về các giới từ cơ bản trong tiếng Ả Rập và cách sử dụng của chúng trong câu. Đừng quên luyện tập thường xuyên để trở thành một người sử dụng tiếng Ả Rập thành thạo.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson