Language/Standard-arabic/Vocabulary/Public-transportation/vi
< Language | Standard-arabic | Vocabulary | Public-transportation
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Các phương tiện giao thông công cộng[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là các từ vựng tiếng Ả Rập liên quan đến các phương tiện giao thông công cộng:
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
حافلة | ḥāfilah | xe buýt |
ترام | tarām | đường sắt điện ngầm |
قطار | qiṭār | tàu |
تاكسي | tāksī | taxi |
عربة | ʿarabah | xe ngựa |
دراجة | darājah | xe đạp |
قارب | qārib | thuyền |
طائرة | ṭā’irah | máy bay |
Cách sử dụng[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là các câu ví dụ về việc sử dụng các từ vựng trên:
- Tôi sẽ đi bằng xe buýt đến trung tâm thành phố. - سأذهب بالحافلة إلى وسط المدينة.
- Tôi thích đi trên đường sắt điện ngầm. - أنا أحب السفر على القطار الكهربائي.
- Chuyến tàu đến Cairo sẽ khởi hành vào lúc 8 giờ sáng. - سينطلق القطار إلى القاهرة في الساعة 8 صباحًا.
- Tôi cần một chiếc taxi để đến sân bay. - أحتاج إلى سيارة أجرة للذهاب إلى المطار.
- Những người dân địa phương sử dụng xe ngựa để đi lại. - يستخدم السكان المحليون العربات للتنقل.
- Tôi thường đi xe đạp đến công viên. - أذهب عادةً بالدراجة إلى الحديقة.
- Tôi sẽ đi thuyền qua sông Nile. - سأذهب بالقارب عبر نهر النيل.
- Tôi muốn đặt vé máy bay đến Dubai. - أريد حجز تذكرة طيران إلى دبي.
Từ vựng bổ sung[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng bổ sung liên quan đến giao thông:
- Đèn giao thông - إشارة المرور
- Đường cao tốc - الطريق السريع
- Đường phố - الشارع
- Ga tàu - محطة القطار
- Bến xe buýt - محطة الحافلات
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động giải trí
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về thời tiết
- Khóa học 0 đến A1 → Khóa học Từ vựng → Từ vựng về Tiền tệ
- Khoá học từ sơ cấp đến A1 → Khoá học từ vựng từ Sơ cấp đến A1 → Môn thể thao phổ biến ở thế giới Ả Rập
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng thực phẩm cơ bản
- Khóa học 0- A1 → Từ Vựng → Số đếm 1-100
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng mua sắm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Các danh từ ghép trong tiếng Ả Rập
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tính từ thông dụng tiếng Ả Rập
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Hỏi đường
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng thời tiết cơ bản
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Màu sắc
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số thứ tự