Language/Standard-arabic/Vocabulary/Public-transportation/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập ChuẩnTừ vựngKhoá học 0 đến A1Giao thông công cộng

Các phương tiện giao thông công cộng[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là các từ vựng tiếng Ả Rập liên quan đến các phương tiện giao thông công cộng:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
حافلة ḥāfilah xe buýt
ترام tarām đường sắt điện ngầm
قطار qiṭār tàu
تاكسي tāksī taxi
عربة ʿarabah xe ngựa
دراجة darājah xe đạp
قارب qārib thuyền
طائرة ṭā’irah máy bay

Cách sử dụng[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là các câu ví dụ về việc sử dụng các từ vựng trên:

  • Tôi sẽ đi bằng xe buýt đến trung tâm thành phố. - سأذهب بالحافلة إلى وسط المدينة.
  • Tôi thích đi trên đường sắt điện ngầm. - أنا أحب السفر على القطار الكهربائي.
  • Chuyến tàu đến Cairo sẽ khởi hành vào lúc 8 giờ sáng. - سينطلق القطار إلى القاهرة في الساعة 8 صباحًا.
  • Tôi cần một chiếc taxi để đến sân bay. - أحتاج إلى سيارة أجرة للذهاب إلى المطار.
  • Những người dân địa phương sử dụng xe ngựa để đi lại. - يستخدم السكان المحليون العربات للتنقل.
  • Tôi thường đi xe đạp đến công viên. - أذهب عادةً بالدراجة إلى الحديقة.
  • Tôi sẽ đi thuyền qua sông Nile. - سأذهب بالقارب عبر نهر النيل.
  • Tôi muốn đặt vé máy bay đến Dubai. - أريد حجز تذكرة طيران إلى دبي.

Từ vựng bổ sung[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng bổ sung liên quan đến giao thông:

  • Đèn giao thông - إشارة المرور
  • Đường cao tốc - الطريق السريع
  • Đường phố - الشارع
  • Ga tàu - محطة القطار
  • Bến xe buýt - محطة الحافلات

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson