Language/Standard-arabic/Vocabulary/Greetings-and-farewells/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập ChuẩnTừ vựngKhóa học 0 đến A1Lời chào và lời tạm biệt

Cấu trúc chào hỏi[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ả Rập chuẩn, có nhiều cách chào hỏi khác nhau phụ thuộc vào từng tình huống. Bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:

Các cách chào hỏi thông thường[sửa | sửa mã nguồn]

  • السلام عليكم‎ (As-salāmu ʿalaykum) - Chào anh/chị. (Chào người Hồi giáo)
  • مرحبا (Marhaban) - Chào bạn.
  • أهلاً وسهلاً (Ahlan wa sahlan) - Chào mừng bạn đến.

Các cách chào hỏi khác[sửa | sửa mã nguồn]

Ngoài các cách chào hỏi thông thường, bạn có thể sử dụng các cách chào hỏi sau đây:

  • صباح الخير (Sabāh al-khayr) - Chào buổi sáng. (dùng vào buổi sáng)
  • مساء الخير (Masa' al-khayr) - Chào buổi tối. (dùng vào buổi tối)
  • تصبح على خير (Tuṣbiḥ ʿalā khayr) - Chúc ngủ ngon. (dùng khi chào tạm biệt vào buổi tối)

Cấu trúc tạm biệt[sửa | sửa mã nguồn]

Khi tạm biệt, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:

  • وداعا (Wada'an) - Tạm biệt.
  • مع السلامة (Maʿa al-salāmah) - Hẹn gặp lại.

Bảng từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Ả Rập chuẩn Phát âm Tiếng Việt
السلام عليكم‎ As-salāmu ʿalaykum Chào anh/chị. (Chào người Hồi giáo)
مرحبا Marhaban Chào bạn.
أهلاً وسهلاً Ahlan wa sahlan Chào mừng bạn đến.
صباح الخير Sabāh al-khayr Chào buổi sáng.
مساء الخير Masa' al-khayr Chào buổi tối.
تصبح على خير Tuṣbiḥ ʿalā khayr Chúc ngủ ngon.
وداعا Wada'an Tạm biệt.
مع السلامة Maʿa al-salāmah Hẹn gặp lại.

Hy vọng với bài học này, bạn sẽ có thể sử dụng các cách chào hỏi và tạm biệt cơ bản trong tiếng Ả Rập chuẩn. Tiếp tục học tập để nâng cao trình độ của mình!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson