Language/Standard-arabic/Grammar/Question-formation/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập chuẩnNgữ phápKhóa học 0 đến A1Tạo câu hỏi

Cấu trúc tạo câu hỏi trong tiếng Ả Rập[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ả Rập, để tạo ra câu hỏi, ta có thể sử dụng nhiều cách khác nhau. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng từ “هل" (hal) để tạo câu hỏi.

Cách sử dụng từ “هل" (hal)[sửa | sửa mã nguồn]

Từ “هل" (hal) là từ đơn giản nhất để tạo câu hỏi trong tiếng Ả Rập. Cách sử dụng là đặt từ “هل" (hal) trước động từ hoặc giới từ của câu. Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Dịch nghĩa
هل تتحدث العربية؟ Hal tatahadath alarabia? Bạn có nói được tiếng Ả Rập không?
هل أنت مدرس؟ Hal 'ant mudarris? Bạn có phải là giáo viên không?
هل تسكن في مصر؟ Hal taskun fi misr? Bạn có sống ở Ai Cập không?

Như vậy, ta chỉ cần đặt từ “هل" (hal) trước động từ hoặc giới từ của câu là có thể tạo câu hỏi đơn giản.

Cách sử dụng từ “ما" (ma)[sửa | sửa mã nguồn]

Từ “ما" (ma) cũng có thể được sử dụng để tạo câu hỏi. Từ này thường được đặt ở đầu câu. Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Dịch nghĩa
ماذا تعمل؟ Maadha taemal? Bạn làm việc gì?
ما هو اسمك؟ Ma hu asmuk? Tên của bạn là gì?
ما هذا؟ Ma hadha? Điều này là gì?

Trong các câu hỏi này, ta đặt từ “ما" (ma) ở đầu câu để tạo câu hỏi.

Cách sử dụng từ “من" (man) và “أين" (ayn)[sửa | sửa mã nguồn]

Từ “من" (man) có nghĩa là “ai" và từ “أين" (ayn) có nghĩa là “ở đâu." Cả hai từ này đều có thể được sử dụng để tạo câu hỏi. Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Dịch nghĩa
من أنت؟ Man 'ant? Bạn là ai?
أين الحمام؟ Ayn alhamam? Phòng tắm ở đâu?
من هم أصدقائك؟ Man hum 'asdiqa'ik? Bạn có bạn bè nào?

Trong các câu hỏi này, ta sử dụng từ “من" (man) để hỏi ai và từ “أين" (ayn) để hỏi ở đâu.

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã học cách tạo câu hỏi trong tiếng Ả Rập bằng nhiều cách khác nhau. Chúng ta đã học cách sử dụng từ “هل" (hal), từ “ما" (ma), từ “من" (man) và từ “أين" (ayn). Hãy luyện tập tạo câu hỏi bằng cách sử dụng các cách trên. Từ vựng và ngữ pháp mới sẽ được giải thích trong các bài học tiếp theo.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson