Language/Standard-arabic/Grammar/Question-formation/vi
Cấu trúc tạo câu hỏi trong tiếng Ả Rập[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Ả Rập, để tạo ra câu hỏi, ta có thể sử dụng nhiều cách khác nhau. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng từ “هل" (hal) để tạo câu hỏi.
Cách sử dụng từ “هل" (hal)[sửa | sửa mã nguồn]
Từ “هل" (hal) là từ đơn giản nhất để tạo câu hỏi trong tiếng Ả Rập. Cách sử dụng là đặt từ “هل" (hal) trước động từ hoặc giới từ của câu. Ví dụ:
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
هل تتحدث العربية؟ | Hal tatahadath alarabia? | Bạn có nói được tiếng Ả Rập không? |
هل أنت مدرس؟ | Hal 'ant mudarris? | Bạn có phải là giáo viên không? |
هل تسكن في مصر؟ | Hal taskun fi misr? | Bạn có sống ở Ai Cập không? |
Như vậy, ta chỉ cần đặt từ “هل" (hal) trước động từ hoặc giới từ của câu là có thể tạo câu hỏi đơn giản.
Cách sử dụng từ “ما" (ma)[sửa | sửa mã nguồn]
Từ “ما" (ma) cũng có thể được sử dụng để tạo câu hỏi. Từ này thường được đặt ở đầu câu. Ví dụ:
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
ماذا تعمل؟ | Maadha taemal? | Bạn làm việc gì? |
ما هو اسمك؟ | Ma hu asmuk? | Tên của bạn là gì? |
ما هذا؟ | Ma hadha? | Điều này là gì? |
Trong các câu hỏi này, ta đặt từ “ما" (ma) ở đầu câu để tạo câu hỏi.
Cách sử dụng từ “من" (man) và “أين" (ayn)[sửa | sửa mã nguồn]
Từ “من" (man) có nghĩa là “ai" và từ “أين" (ayn) có nghĩa là “ở đâu." Cả hai từ này đều có thể được sử dụng để tạo câu hỏi. Ví dụ:
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
من أنت؟ | Man 'ant? | Bạn là ai? |
أين الحمام؟ | Ayn alhamam? | Phòng tắm ở đâu? |
من هم أصدقائك؟ | Man hum 'asdiqa'ik? | Bạn có bạn bè nào? |
Trong các câu hỏi này, ta sử dụng từ “من" (man) để hỏi ai và từ “أين" (ayn) để hỏi ở đâu.
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã học cách tạo câu hỏi trong tiếng Ả Rập bằng nhiều cách khác nhau. Chúng ta đã học cách sử dụng từ “هل" (hal), từ “ما" (ma), từ “من" (man) và từ “أين" (ayn). Hãy luyện tập tạo câu hỏi bằng cách sử dụng các cách trên. Từ vựng và ngữ pháp mới sẽ được giải thích trong các bài học tiếp theo.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ cơ bản
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sự khác biệt giữa mệnh đề quan hệ tiếng Ả Rập và tiếng Anh
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mạo từ xác định và không xác định
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sự khác biệt giữa thể bị động và thể chủ động
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Vần trong tiếng Ả Rập
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Điều kiện loại 1 và 2
- 0 to A1 Course
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và đặt trạng từ
- Khoá Học Từ 0 đến A1 → Ngữ Pháp → Đại Từ Sở Hữu
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các phụ âm trong tiếng Ả Rập
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trạng thái quá khứ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và sử dụng thể bị động
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ tính từ và vị trí
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ vấn đề