Language/Standard-arabic/Grammar/Third-conditional-and-mixed-conditionals/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập chuẩnNgữ phápKhoá học 0 đến A1Điều kiện loại 3 và điều kiện hỗn hợp

Điều kiện loại 3[sửa | sửa mã nguồn]

Điều kiện loại 3 được sử dụng để diễn tả sự kiện không thực tế đã xảy ra ở quá khứ. Công thức chung cho điều kiện loại 3 là:

If + Subject + had + Past Participle + , + would have + Past Participle.

Ví dụ:

Standard Arabic Pronunciation English
لو كنت قد درست law kunt qad darassta If you had studied
لقد اجتزت الاختبار laqad ajtazat al-ikhthibar You would have passed the test

Dịch: Nếu bạn đã học, bạn sẽ đã qua được bài kiểm tra.

Nếu had ở phần 2 của câu có thể được thay thế bằng were, thì câu điều kiện loại 3 có thể được viết lại bằng cách sử dụng câu điều kiện loại 2.

Ví dụ:

Standard Arabic Pronunciation English
لو كنت درست law kunt darasta If you had studied
لقد اجتزت الاختبار laqad ajtazat al-ikhthibar You would have passed the test

Dịch: Nếu bạn đã học, bạn sẽ đã qua được bài kiểm tra.

Điều kiện hỗn hợp[sửa | sửa mã nguồn]

Điều kiện hỗn hợp là sự kết hợp của điều kiện loại 2 và điều kiện loại 3. Nó được sử dụng để diễn tả một sự kiện không thực tế trong hiện tại và hành động khả dĩ nhưng không thực sự xảy ra ở quá khứ. Công thức chung của điều kiện hỗn hợp là:

If + Subject + Simple Past + , + would have + Past Participle.

Ví dụ:

Standard Arabic Pronunciation English
لو درست الان law darasta al'an If you studied now
لكنت قد اجتزت الاختبار lakunt qad ajtazat al-ikhthibar You would have passed the test

Dịch: Nếu bạn học bây giờ, bạn đã có thể qua được bài kiểm tra.

Như trong điều kiện loại 2, nếu đối tượng của câu là "He", "She" hoặc "It", thì động từ trong câu sẽ được thêm "s".

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson