Language/Standard-arabic/Grammar/Arabic-vowels/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập ChuẩnNgữ phápKhóa học từ 0 đến A1Vần trong tiếng Ả Rập

Cấu trúc vần trong tiếng Ả Rập[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Ả Rập có 28 chữ cái, trong đó 3 chữ cái là nguyên âm. Chúng ta gọi những chữ cái này là vần. Vần trong tiếng Ả Rập được chia làm hai loại: vần ngắn và vần dài. Vần ngắn được phát âm ngắn gọn hơn vần dài.

Vần ngắn[sửa | sửa mã nguồn]

Hầu hết các vần ngắn trong tiếng Ả Rập chỉ được phát âm trong một thời điểm. Các vần ngắn sau đây là các ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
كَتَبَ kataba viết
جَمَلَ jamala lắm, nhiều
دَرَسَ darasa học
فَهِمَ fahima hiểu

Vần dài[sửa | sửa mã nguồn]

Vần dài được phát âm lâu hơn vần ngắn. Một số vần dài được phát âm trong hai thời điểm. Các ví dụ về vần dài:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
كَتَبَا katabā viết
جَمَلَةٌ jamalatun nhiều lắm
دَرَسُوا darasū học
فَهِمْتُمْ fahimtum bạn đã hiểu

Quy tắc phát âm vần[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ả Rập, vần luôn được đọc theo quy tắc nào đó. Dưới đây là một số quy tắc phát âm vần:

Quy tắc 1: Vần di động[sửa | sửa mã nguồn]

Nếu một vần ngắn có một chữ cái di động ở giữa, vần đó sẽ được phát âm dài hơn. Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
مَرْكَبٌ markabun xe hơi
كَتَبَتْ katabat tôi đã viết

Quy tắc 2: Vần hai chữ cái cùng nhau[sửa | sửa mã nguồn]

Nếu một vần có hai chữ cái giống nhau, vần đó sẽ được phát âm dài hơn. Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
كَلَّ kalla đủ rồi
مُحَمَّدٌ muhammadun Muhammad

Quy tắc 3: Vần hai chữ cái khác nhau[sửa | sửa mã nguồn]

Nếu một vần có hai chữ cái khác nhau, chúng ta phải xem xét quy tắc phát âm cho từng chữ cái. Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
كِتَابٌ kitābun cuốn sách
مَدْرَسَةٌ madrasatun trường học
طَالِبٌ ṭālibun học sinh

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy luyện tập phát âm các vần sau đây:

  • سَرْجُونَةٌ
  • نَعَمْ
  • قَلَمٌ
  • بَابٌ
  • شَمْسٌ

Tóm tắt[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã học về các vần trong tiếng Ả Rập và cách phát âm chúng. Bằng cách luyện tập, bạn sẽ trở nên thành thạo hơn trong việc phát âm tiếng Ả Rập. Chúc bạn may mắn!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson