Language/Standard-arabic/Vocabulary/Compound-nouns-in-Arabic/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập chuẩnTừ vựngKhoá học 0 đến A1Các danh từ ghép trong tiếng Ả Rập

Cấu tạo các danh từ ghép trong tiếng Ả Rập[sửa | sửa mã nguồn]

Các danh từ ghép (hay còn gọi là danh từ kép) là các từ được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ đơn. Chúng có thể được tạo ra từ các danh từ, tính từ và các thành phần khác của câu. Trong tiếng Ả Rập, các danh từ ghép thường được hình thành bằng cách ghép các từ với nhau mà không có từ nối.

Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
مُدَرِّسُونَ نَجَحُوا mudarrisūna najahū Giáo viên đã đỗ
صُنَّاعَ الْأَحْذِيَةِ ṣunna‘ā' al-aḥḏiyati Nhà sản xuất giày
مُحَرِّكُ الطَّائِرَةِ muḥarrik u-ṭ-ṭā’irati Động cơ máy bay

Các danh từ ghép có thể được hình thành bằng cách ghép các danh từ với các tính từ, các danh từ với các động từ, hoặc các danh từ với các danh từ khác. Chúng cũng có thể được hình thành bằng cách ghép các mệnh đề với nhau.

Các danh từ ghép thường được sử dụng trong tiếng Ả Rập để miêu tả một khái niệm cụ thể hoặc một đối tượng cụ thể.

Ví dụ:

Cách sử dụng các danh từ ghép[sửa | sửa mã nguồn]

Các danh từ ghép thường được sử dụng trong câu để miêu tả một đối tượng, một khái niệm hoặc một sự việc cụ thể. Chúng có thể được sử dụng trong các câu đơn giản hoặc trong các câu phức tạp hơn.

Ví dụ:

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

1. Dịch các danh từ ghép sau đây sang tiếng Việt:

2. Tạo ra 3 ví dụ về các danh từ ghép khác.

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Các danh từ ghép là một phần quan trọng của tiếng Ả Rập. Chúng giúp chúng ta miêu tả một đối tượng hoặc một khái niệm cụ thể một cách dễ dàng và chính xác. Hãy sử dụng các ví dụ ở trên để rèn luyện kỹ năng của bạn và tăng cường khả năng sử dụng các danh từ ghép trong tiếng Ả Rập.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson