Language/Standard-arabic/Grammar/First-and-second-conditional/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập ChuẩnNgữ phápKhoá học 0 đến A1Điều kiện loại 1 và 2

Điều kiện loại 1[sửa | sửa mã nguồn]

Điều kiện loại 1 trong tiếng Ả Rập được sử dụng để diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai. Nó được hình thành bằng cách sử dụng mệnh đề "nếu" và động từ trong tương lai, kết hợp với mệnh đề "thì" và động từ ở thì hiện tại.

Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
إذا اتصل بي ، سأرد عليه 'idha 'atasala bi, sa'rudu 'alayhi Nếu anh ta gọi cho tôi, tôi sẽ trả lời điện thoại
إذا ذهبت إلى المدينة ، سأزور قصر الحمراء 'idha dhahabtu 'iilaa almadinah, sa'zuru qasr alhamraa Nếu tôi đi đến thành phố, tôi sẽ ghé thăm cung điện Alhambra
إذا اشتريت التذكرة ، سأحضر الحفلة 'idha 'ishtariyt alttadhkirah, sa'hdur alhfulah Nếu tôi mua vé, tôi sẽ đến dự buổi biểu diễn

Điều kiện loại 2[sửa | sửa mã nguồn]

Điều kiện loại 2 trong tiếng Ả Rập được sử dụng để diễn tả một điều kiện khả thi nhưng không có thật trong hiện tại. Nó được hình thành bằng cách sử dụng mệnh đề "nếu" và động từ ở quá khứ đơn, kết hợp với mệnh đề "thì" và động từ ở dạng hiện tại.

Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
لو كنت في مكانك ، لفعلت الشيء نفسه law kunt fii makanik, lafa'alt alshay' nafsuhu Nếu tôi ở vị trí của bạn, tôi sẽ làm điều đó
لو كان الجو حارًا ، لشربت عصير البرتقال law kan aljaww haran, lsharibt 'usayr albaratqal Nếu thời tiết nóng, tôi sẽ uống nước cam
لو تذكرت العطلة ، لزرت أوروبا law tadhkurt al'atlah, lzurt 'awrwba Nếu tôi nhớ kỳ nghỉ, tôi sẽ đến châu Âu

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Cả điều kiện loại 1 và 2 đều được sử dụng để diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai hoặc một điều kiện khả thi nhưng không có thật trong hiện tại. Nếu bạn muốn sử dụng tiếng Ả Rập một cách tự tin, hãy nắm vững cách sử dụng các điều kiện này.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson