Language/Standard-arabic/Vocabulary/Leisure-activities/vi
< Language | Standard-arabic | Vocabulary | Leisure-activities
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]
Hoạt động chung[sửa | sửa mã nguồn]
- Xem phim - الأفلام (al-'aflaam)
- Nghe nhạc - الاستماع إلى الموسيقى (al-'iistima' ilaa al-musiqa)
- Đọc sách - القراءة (al-qiraa'a)
- Chơi game - اللعب (al-lu'ub)
- Thể dục - الرياضة (ar-riyaada)
Hoạt động ngoài trời[sửa | sửa mã nguồn]
- Đi bộ - المشي (al-mashi)
- Đi xe đạp - ركوب الدراجة (rakub ad-darajah)
- Chơi bóng đá - لعب كرة القدم (lu'ub kurat al-qadam)
- Chơi bóng rổ - لعب كرة السلة (lu'ub kurat as-salah)
- Bơi lội - السباحة (as-sibaaHa)
Hoạt động trong nhà[sửa | sửa mã nguồn]
- Nấu ăn - الطهي (at-tahyi)
- Nước uống - شرب المشروبات (shurb al-mashrubat)
- Chơi thẻ bài - اللعب بالورق (al-lu'ub bil-waraq)
- Xem TV - مشاهدة التلفزيون (mushahadat at-tilfizyun)
- Chơi trò chơi điện tử - لعب ألعاب الفيديو (lu'ub al-'alaab al-fiidiyu)
Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]
Thông tin thú vị[sửa | sửa mã nguồn]
- Trong nền văn hóa Ả Rập, một hoạt động giải trí phổ biến là xem các chương trình tôn giáo trên truyền hình.
- Các trò chơi điện tử rất phổ biến ở các quốc gia Ả Rập, với nhiều người trẻ tham gia.
- Những hoạt động thể thao như bóng đá, đua ngựa và quần vợt cũng rất được yêu thích tại các quốc gia Ả Rập.
- Các hoạt động như nấu ăn và chơi thẻ bài thường được thực hiện trong gia đình hoặc trong những buổi họp mặt bạn bè.
Bảng từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
الأفلام | al-'aflaam | Xem phim |
الاستماع إلى الموسيقى | al-'iistima' ilaa al-musiqa | Nghe nhạc |
القراءة | al-qiraa'a | Đọc sách |
اللعب | al-lu'ub | Chơi game |
الرياضة | ar-riyaada | Thể dục |
المشي | al-mashi | Đi bộ |
ركوب الدراجة | rakub ad-darajah | Đi xe đạp |
لعب كرة القدم | lu'ub kurat al-qadam | Chơi bóng đá |
لعب كرة السلة | lu'ub kurat as-salah | Chơi bóng rổ |
السباحة | as-sibaaHa | Bơi lội |
الطهي | at-tahyi | Nấu ăn |
شرب المشروبات | shurb al-mashrubat | Nước uống |
اللعب بالورق | al-lu'ub bil-waraq | Chơi thẻ bài |
مشاهدة التلفزيون | mushahadat at-tilfizyun | Xem TV |
لعب ألعاب الفيديو | lu'ub al-'alaab al-fiidiyu | Chơi trò chơi điện tử |
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Hỏi đường
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ uống
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Màu sắc
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng mua sắm
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng thời tiết cơ bản
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng thực phẩm cơ bản
- Khoá học từ sơ cấp đến A1 → Khoá học từ vựng từ Sơ cấp đến A1 → Môn thể thao phổ biến ở thế giới Ả Rập
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng
- Khóa học 0- A1 → Từ Vựng → Số đếm 1-100
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tính từ thông dụng tiếng Ả Rập
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Các danh từ ghép trong tiếng Ả Rập
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tháng trong năm
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Các Ngày trong Tuần