Language/Standard-arabic/Vocabulary/Months-of-the-year/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập ChuẩnTừ vựngKhóa học 0 đến A1Tháng trong năm

Tháng trong năm[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ học tên các tháng trong năm bằng tiếng Ả Rập. Với kiến thức này, bạn sẽ có thể sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày của mình hoặc trong các tình huống giao tiếp với người nói tiếng Ả Rập.

Các tháng trong năm[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là danh sách tất cả các tháng trong năm bằng tiếng Ả Rập, cùng với phiên âm và dịch sang tiếng Việt.

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
يَنَايِر yanāyir Tháng Giêng
فِبرَايِر fibrayir Tháng Hai
مَارِس māris Tháng Ba
أَبْرِيل abrīl Tháng Tư
مَايُو māyū Tháng Năm
يُونِيُو yūniyū Tháng Sáu
يُولِيُو yūliyū Tháng Bảy
أَغُسْطُس aghustus Tháng Tám
سِبْتَمْبِر sibtambir Tháng Chín
أُكْتُوبِر uktubir Tháng Mười
نُوفَمْبِر nūfambir Tháng Mười Một
دِيسَمْبِر disambir Tháng Mười Hai

Cách nhớ các tháng trong năm[sửa | sửa mã nguồn]

Để nhớ các tháng trong năm bằng tiếng Ả Rập, bạn có thể sử dụng các phương pháp sau:

  • Ghi chép các từ vựng xuống một tờ giấy và đặt nó ở nơi dễ nhìn, ví dụ như bên cạnh bàn học hoặc tủ lạnh.
  • Kết hợp các từ vựng với các hình ảnh hoặc câu chuyện để giúp việc ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn.
  • Thực hành viết các từ vựng này, điều này sẽ giúp bạn nhớ chúng lâu hơn.

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Đó là bài học của chúng ta về tên các tháng trong năm bằng tiếng Ả Rập. Hãy tiếp tục học tập và rèn luyện kỹ năng của mình để trở thành một người nói tiếng Ả Rập thành thạo. Chúc bạn may mắn!


Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson