Language/Standard-arabic/Grammar/Comparative-and-superlative/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập chuẩnNgữ phápKhoá học 0 đến A1So sánh và so sánh hơn

Cấu trúc so sánh và so sánh hơn[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ả Rập chuẩn, chúng ta có thể sử dụng so sánh và so sánh hơn để so sánh giữa hai hoặc nhiều vật thể.

      1. So sánh ###

Để so sánh hai vật thể trong tiếng Ả Rập chuẩn, chúng ta sử dụng dạng so sánh của tính từ. Các tính từ trong tiếng Ả Rập chuẩn có thể được sử dụng để thể hiện so sánh bằng cách thêm các hậu tố vào cuối từ.

        1. So sánh bằng ####

Dạng so sánh bằng được sử dụng để so sánh hai vật thể có tính chất tương đồng nhau.

Ví dụ:

Tiếng Ả Rập chuẩn Phiên âm Tiếng Việt
الكتاب أفضل من المجلة al-kitāb 'afdal min al-majalla Sách tốt hơn tạp chí
        1. So sánh hơn ####

Dạng so sánh hơn được sử dụng để so sánh hai vật thể có đặc điểm khác nhau.

Ví dụ:

Tiếng Ả Rập chuẩn Phiên âm Tiếng Việt
الكتاب أكبر من المجلة al-kitāb 'akbar min al-majalla Sách lớn hơn tạp chí
      1. So sánh hơn ###

Để so sánh nhiều hơn hai vật thể trong tiếng Ả Rập chuẩn, chúng ta sử dụng dạng so sánh hơn nhất của tính từ. Các tính từ trong tiếng Ả Rập chuẩn có thể được sử dụng để thể hiện so sánh hơn bằng cách thêm các hậu tố vào cuối từ.

        1. So sánh hơn nhất ####

Dạng so sánh hơn nhất được sử dụng để so sánh nhiều hơn hai vật thể có đặc điểm khác nhau.

Ví dụ:

Tiếng Ả Rập chuẩn Phiên âm Tiếng Việt
الكتاب الأفضل al-kitāb al-'afdal Sách tốt nhất

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

  • Dịch các câu sau đây sang tiếng Ả Rập chuẩn:
    • Cuốn sách này dày hơn cuốn sách kia.
    • Cô gái đó cao hơn cô gái này.
    • Cái bàn đó đẹp hơn cái bàn này.

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn đã học cách sử dụng so sánh và so sánh hơn trong tiếng Ả Rập chuẩn. Hãy tiếp tục luyện tập để trở thành một người nói tiếng Ả Rập thành thạo.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson