Language/Standard-arabic/Grammar/Masculine-and-feminine-nouns/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập ChuẩnNgữ phápKhoá học 0 đến A1Danh từ đực và cái trong tiếng Ả Rập

Cấu trúc chung của danh từ trong tiếng Ả Rập[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ả Rập, danh từ được chia thành hai loại chính: danh từ đực và danh từ cái. Việc phân biệt giữa chúng rất quan trọng trong việc sử dụng tiếng Ả Rập.

Danh từ đực và danh từ cái[sửa | sửa mã nguồn]

Danh từ đực là danh từ được sử dụng để chỉ đến một đối tượng nam giới hoặc một đối tượng không có giới tính được xác định. Ví dụ: فَتَى (fata) có nghĩa là "nam thanh niên".

Danh từ cái là danh từ được sử dụng để chỉ đến một đối tượng nữ hoặc một đối tượng có giới tính được xác định. Ví dụ: بِنْت (bint) có nghĩa là "nữ thanh niên".

Các quy tắc phân biệt danh từ đực và cái[sửa | sửa mã nguồn]

Có một số quy tắc được sử dụng để phân biệt danh từ đực và danh từ cái trong tiếng Ả Rập.

Quy tắc 1: Quy tắc giới tính[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ả Rập, nếu một đối tượng có giới tính được xác định, thì danh từ sẽ phụ thuộc vào giới tính của đối tượng đó. Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
فَتَى (fata) fa-ta nam thanh niên
بِنْت (bint) bin-ta nữ thanh niên

Trong ví dụ trên, "fata" được sử dụng để chỉ đến một nam thanh niên, trong khi "bint" được sử dụng để chỉ đến một nữ thanh niên.

Quy tắc 2: Quy tắc hình dạng[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ả Rập, một số danh từ có thể được phân biệt dựa trên hình dạng của chúng. Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
كِتَاب (kitab) ki-tab cuốn sách
مِفْتَاح (miftah) mif-tah chìa khóa

Trong ví dụ trên, "kitab" là danh từ cái, trong khi "miftah" là danh từ đực. Sự khác biệt giữa hai danh từ này được phân biệt dựa trên hình dạng của chúng.

Quy tắc 3: Quy tắc số nhiều[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ả Rập, danh từ có thể được phân biệt dựa trên số nhiều của chúng. Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
مُدَرِّس (mudarris) mu-dar-ris giáo viên (đực)
مُدَرِّسَة (mudarrisa) mu-dar-ri-sa giáo viên (cái)

Trong ví dụ trên, "mudarris" là danh từ đực, trong khi "mudarrisa" là danh từ cái. Sự khác biệt giữa hai danh từ này được phân biệt dựa trên số nhiều của chúng.

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Phân biệt giữa danh từ đực và danh từ cái là rất quan trọng trong việc sử dụng tiếng Ả Rập. Việc nắm vững các quy tắc và các trường hợp sử dụng của chúng sẽ giúp bạn tránh những sai lầm trong việc sử dụng tiếng Ả Rập.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson