Language/Standard-arabic/Vocabulary/Ordinal-numbers/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập chuẩnTừ vựngKhóa học 0 đến A1Số thứ tự

Cấu trúc Số thứ tự trong Tiếng Ả Rập chuẩn[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ả Rập chuẩn, số thứ tự được tạo thành từ chữ số đứng trước danh từ, được thêm hậu tố "الْـ" (al-) trước danh từ. Đây là cách cụ thể để tạo ra những số thứ tự trong tiếng Ả Rập chuẩn.

Ví dụ:

  • الأوّل (al-awwal) - thứ nhất
  • الثّاني (ath-thani) - thứ hai
  • الثّالِث (ath-thalith) - thứ ba
  • الرّابِع (ar-rabi') - thứ tư
  • الْخامِس (al-khamis) - thứ năm
  • السّادِس (as-sadis) - thứ sáu
  • السّابِع (as-sabi') - thứ bảy
  • الثّامِن (ath-thamin) - thứ tám
  • التّاسِع (at-tasi') - thứ chín
  • العَاشِر (al-'ashir) - thứ mười

Bảng chữ cái và âm thanh[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là bảng chữ cái và âm thanh để bạn học cách phát âm các số thứ tự trong tiếng Ả Rập chuẩn.

Tiếng Ả Rập chuẩn Phát âm Tiếng Việt
الأوّل al-awwal thứ nhất
الثّاني ath-thani thứ hai
الثّالِث ath-thalith thứ ba
الرّابِع ar-rabi' thứ tư
الْخامِس al-khamis thứ năm
السّادِس as-sadis thứ sáu
السّابِع as-sabi' thứ bảy
الثّامِن ath-thamin thứ tám
التّاسِع at-tasi' thứ chín
العَاشِر al-'ashir thứ mười

Các quy tắc đặc biệt[sửa | sửa mã nguồn]

Có một vài quy tắc đặc biệt trong việc sử dụng số thứ tự trong Tiếng Ả Rập chuẩn:

  • Khi số thứ tự đứng trước danh từ mang giới tính nữ, hậu tố "ـة" (-a) được thêm vào cuối danh từ.

Ví dụ:

  • الأوّلة (al-awwalah) - thứ nhất (nữ)
  • الثّانية (ath-thaniyah) - thứ hai (nữ)
  • Khi số thứ tự đứng trước danh từ mang giới tính giữa, không có hậu tố nào được thêm vào.

Ví dụ:

  • الثّالِث (ath-thalith) - thứ ba (giữa)
  • Khi số thứ tự đứng trước danh từ mang giới tính nam, không có hậu tố nào được thêm vào.

Ví dụ:

  • الثّالِث (ath-thalith) - thứ ba (nam)

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

  • Hãy sử dụng những từ vựng vừa học để nói về các ngày trong tuần bằng tiếng Ả Rập chuẩn.
  • Hãy sử dụng những từ vựng vừa học để nói về tháng bằng tiếng Ả Rập chuẩn.

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Qua bài học này, bạn đã học được cách tạo và sử dụng các số thứ tự trong Tiếng Ả Rập chuẩn. Hãy luyện tập để trau dồi kỹ năng của mình. Chúc bạn học tốt!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson