Language/Standard-arabic/Vocabulary/Ordinal-numbers/vi
< Language | Standard-arabic | Vocabulary | Ordinal-numbers
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc Số thứ tự trong Tiếng Ả Rập chuẩn[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Ả Rập chuẩn, số thứ tự được tạo thành từ chữ số đứng trước danh từ, được thêm hậu tố "الْـ" (al-) trước danh từ. Đây là cách cụ thể để tạo ra những số thứ tự trong tiếng Ả Rập chuẩn.
Ví dụ:
- الأوّل (al-awwal) - thứ nhất
- الثّاني (ath-thani) - thứ hai
- الثّالِث (ath-thalith) - thứ ba
- الرّابِع (ar-rabi') - thứ tư
- الْخامِس (al-khamis) - thứ năm
- السّادِس (as-sadis) - thứ sáu
- السّابِع (as-sabi') - thứ bảy
- الثّامِن (ath-thamin) - thứ tám
- التّاسِع (at-tasi') - thứ chín
- العَاشِر (al-'ashir) - thứ mười
Bảng chữ cái và âm thanh[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là bảng chữ cái và âm thanh để bạn học cách phát âm các số thứ tự trong tiếng Ả Rập chuẩn.
Tiếng Ả Rập chuẩn | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
الأوّل | al-awwal | thứ nhất |
الثّاني | ath-thani | thứ hai |
الثّالِث | ath-thalith | thứ ba |
الرّابِع | ar-rabi' | thứ tư |
الْخامِس | al-khamis | thứ năm |
السّادِس | as-sadis | thứ sáu |
السّابِع | as-sabi' | thứ bảy |
الثّامِن | ath-thamin | thứ tám |
التّاسِع | at-tasi' | thứ chín |
العَاشِر | al-'ashir | thứ mười |
Các quy tắc đặc biệt[sửa | sửa mã nguồn]
Có một vài quy tắc đặc biệt trong việc sử dụng số thứ tự trong Tiếng Ả Rập chuẩn:
- Khi số thứ tự đứng trước danh từ mang giới tính nữ, hậu tố "ـة" (-a) được thêm vào cuối danh từ.
Ví dụ:
- الأوّلة (al-awwalah) - thứ nhất (nữ)
- الثّانية (ath-thaniyah) - thứ hai (nữ)
- Khi số thứ tự đứng trước danh từ mang giới tính giữa, không có hậu tố nào được thêm vào.
Ví dụ:
- الثّالِث (ath-thalith) - thứ ba (giữa)
- Khi số thứ tự đứng trước danh từ mang giới tính nam, không có hậu tố nào được thêm vào.
Ví dụ:
- الثّالِث (ath-thalith) - thứ ba (nam)
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
- Hãy sử dụng những từ vựng vừa học để nói về các ngày trong tuần bằng tiếng Ả Rập chuẩn.
- Hãy sử dụng những từ vựng vừa học để nói về tháng bằng tiếng Ả Rập chuẩn.
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Qua bài học này, bạn đã học được cách tạo và sử dụng các số thứ tự trong Tiếng Ả Rập chuẩn. Hãy luyện tập để trau dồi kỹ năng của mình. Chúc bạn học tốt!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Các Ngày trong Tuần
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về thời tiết
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng thời tiết cơ bản
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Hỏi đường
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Màu sắc
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tháng trong năm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt
- Khóa học 0 đến A1 → Khóa học Từ vựng → Từ vựng về Tiền tệ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ uống
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng thực phẩm cơ bản
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Các danh từ ghép trong tiếng Ả Rập
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng mua sắm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tính từ thông dụng tiếng Ả Rập