Language/Standard-arabic/Grammar/Present-tense-conjugation/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập ChuẩnNgữ phápKhóa học 0 đến A1Thì hiện tại đơn

Cấu trúc chung[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ả Rập chuẩn, thì hiện tại đơn được tạo ra bằng cách kết hợp giữa một động từ và một chủ ngữ. Động từ sẽ được biến đổi để phù hợp với chủ ngữ. Các chủ ngữ khác nhau sẽ có các biến thể khác nhau của động từ.

Cách ghép động từ với các chủ ngữ[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng dưới đây minh họa cách ghép động từ với các chủ ngữ khác nhau trong tiếng Ả Rập chuẩn:

Tiếng Ả Rập chuẩn Phiên âm Tiếng Việt
أَنَا أُكْلِمُ 'ana 'uklimu Tôi nói chuyện
أَنْتَ تُكْلِمُ 'anta tuklimu Bạn nói chuyện
هُوَ يُكْلِمُ huwa yuklimu Anh ấy nói chuyện
هِيَ تُكْلِمُ hiya tuklimu Cô ấy nói chuyện
نَحْنُ نُكْلِمُ nahnu nuklimu Chúng tôi nói chuyện
أَنْتُمْ تُكْلِمُونَ 'antum tuklimuna Bạn bè nói chuyện
هُمْ يُكْلِمُونَ hum yuklimuna Họ nói chuyện

Các động từ chủ động thông dụng[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số động từ chủ động thông dụng và cách chúng được biến đổi theo các chủ ngữ khác nhau:

Biến thể động từ[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Ả Rập chuẩn Phiên âm Tiếng Việt
كَتَبَ kataba Viết
دَرَسَ darasa Học
شَرِبَ shariba Uống
أَكَلَ akala Ăn
جَلَسَ jalasa Ngồi

Cách sử dụng các động từ[sửa | sửa mã nguồn]

  • كَتَبَ (kataba) - viết
Tiếng Ả Rập chuẩn Phiên âm Tiếng Việt
أَنَا أَكْتُبُ 'ana 'aktubu Tôi viết
أَنْتَ تَكْتُبُ 'anta taktubu Bạn viết
هُوَ يَكْتُبُ huwa yaktubu Anh ấy viết
هِيَ تَكْتُبُ hiya taktubu Cô ấy viết
نَحْنُ نَكْتُبُ nahnu nakhtubu Chúng tôi viết
أَنْتُمْ تَكْتُبُونَ 'antum taktubuna Bạn bè viết
هُمْ يَكْتُبُونَ hum yaktubuna Họ viết
  • دَرَسَ (darasa) - học
Tiếng Ả Rập chuẩn Phiên âm Tiếng Việt
أَنَا أَدْرُسُ 'ana 'adrusu Tôi học
أَنْتَ تَدْرُسُ 'anta tadrusu Bạn học
هُوَ يَدْرُسُ huwa yadrusu Anh ấy học
هِيَ تَدْرُسُ hiya tadrusu Cô ấy học
نَحْنُ نَدْرُسُ nahnu nadrusu Chúng tôi học
أَنْتُمْ تَدْرُسُونَ 'antum tadrusuna Bạn bè học
هُمْ يَدْرُسُونَ hum yadrusuna Họ học
  • شَرِبَ (shariba) - uống
Tiếng Ả Rập chuẩn Phiên âm Tiếng Việt
أَنَا أَشْرَبُ 'ana 'ashrabu Tôi uống
أَنْتَ تَشْرَبُ 'anta tashrabu Bạn uống
هُوَ يَشْرَبُ huwa yashrabu Anh ấy uống
هِيَ تَشْرَبُ hiya tashrabu Cô ấy uống
نَحْنُ نَشْرَبُ nahnu nashrabu Chúng tôi uống
أَنْتُمْ تَشْرَبُونَ 'antum tashrabuna Bạn bè uống
هُمْ يَشْرَبُونَ hum yashrabuna Họ uống
  • أَكَلَ (akala) - ăn
Tiếng Ả Rập chuẩn Phiên âm Tiếng Việt
أَنَا آكُلُ 'ana 'akulu Tôi ăn
أَنْتَ تَأْكُلُ 'anta ta'kulu Bạn ăn
هُوَ يَأْكُلُ huwa ya'kulu Anh ấy ăn
هِيَ تَأْكُلُ hiya ta'kulu Cô ấy ăn
نَحْنُ نَأْكُلُ nahnu na'kulu Chúng tôi ăn
أَنْتُمْ تَأْكُلُونَ 'antum ta'kuloona Bạn bè ăn
هُمْ يَأْكُلُونَ hum ya'kuloona Họ ăn
  • جَلَسَ (jalasa) - ngồi
Tiếng Ả Rập chuẩn Phiên âm Tiếng Việt
أَنَا أَجْلِسُ 'ana 'ajlisu Tôi ngồi
أَنْتَ تَجْلِسُ 'anta tajlisu Bạn ngồi
هُوَ يَجْلِسُ huwa yajlisu Anh ấy ngồi
هِيَ تَجْلِسُ hiya tajlisu Cô ấy ngồi
نَحْنُ نَجْلِسُ nahnu najlisu Chúng tôi ngồi
أَنْتُمْ تَجْلِسُونَ 'antum tajlisuna Bạn bè ngồi
هُمْ يَجْلِسُونَ hum yajlisuna Họ ngồi

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

  • Điền vào chỗ trống với động từ đúng theo chủ ngữ:
  1. أَنَا ____ (đọc) sách.
  2. أَنْتَ ____ (nghe) nhạc.
  3. هُوَ ____ (xem) phim.
  4. هِيَ ____ (hát) bài hát.
  5. نَحْنُ ____ (chơi) bóng đá.
  6. أَنْتُمْ ____ (đi) du lịch.
  7. هُمْ ____ (nói) tiếng Ả Rập.

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ả Rập chuẩn, thì hiện tại đơn được tạo ra bằng cách kết hợp giữa một động từ và một chủ ngữ. Các chủ ngữ khác nhau sẽ có các biến thể khác nhau của động từ. Chúng ta đã học cách ghép động từ với các chủ ngữ khác nhau và biến thể động từ theo từng chủ ngữ. Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về thì hiện tại đơn trong tiếng Ả Rập chuẩn!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson