Language/Standard-arabic/Grammar/Future-tense-conjugation/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập ChuẩnNgữ phápKhoá học 0 đến A1Khung thời gian tương lai

Cấu trúc Khung thời gian tương lai[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ả Rập chuẩn, khung thời gian tương lai được tạo bằng cách sử dụng tiền tố "سوف" hoặc "سي" trước động từ.

Ví dụ: "سوف أذهب إلى المدرسة" có nghĩa là "Tôi sẽ đi đến trường".

Công thức để xây dựng khung thời gian tương lai như sau:

سوف/سي + động từ

Ví dụ:

  • سوف يأكل الطفل الحلوى (Sẽ ăn kẹo)
  • سيسافر التلميذ غداً (Sẽ đi du lịch vào ngày mai)

Bảng chia động từ[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng sau đây cho thấy các dạng của động từ ở khung thời gian tương lai cho tất cả các đại từ chủ ngữ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
سَوْفَ أَكُلُ saufa akulu Tôi sẽ ăn
سَوْفَ تَأْكُلُ saufa ta'kulu Bạn sẽ ăn
سَوْفَ يَأْكُلُ saufa ya'kulu Anh ta sẽ ăn
سَوْفَ تَأْكُلِينَ saufa ta'kulinna Cô ấy sẽ ăn
سَوْفَ يَأْكُلُونَ saufa ya'kuluna Chúng tôi sẽ ăn

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

  • Viết các câu sau trong khung thời gian tương lai:
  1. Tôi sẽ đi đến công viên.
  2. Bạn sẽ đọc sách.
  3. Anh ta sẽ mua một chiếc xe hơi mới.
  4. Cô ấy sẽ ăn bánh ngọt.
  5. Chúng tôi sẽ đi đến bãi biển.

Lời khuyên thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Việc học ngữ pháp tiếng Ả Rập chuẩn sẽ giúp bạn hiểu được cách sử dụng các từ trong văn bản và giao tiếp hàng ngày. Hãy cố gắng luyện tập và sử dụng ngôn ngữ này thường xuyên để cải thiện kỹ năng của bạn.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson