Language/Standard-arabic/Vocabulary/Asking-for-directions/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập ChuẩnTừ VựngKhóa học 0 đến A1Hỏi đường

Cấu trúc ngữ pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ả Rập, để hỏi đường bạn có thể sử dụng những câu sau:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
أين المترو؟ Ayna al-metro? Chỗ đón tàu điện ngầm ở đâu?
كيف يمكنني الوصول إلى المتحف الوطني؟ Kayfa yumkinuni al-wusul 'iilaa al-mathaf al-watani? Làm thế nào để đi đến Bảo tàng Quốc gia?
هل يمكنك مساعدتي؟ Hal yumkinuka musaeadati? Bạn có thể giúp tôi được không?
هل هذا هو الطريق إلى المطار؟ Hal hatha hu al-tariq 'iilaa al-matar? Đây có phải là đường đến sân bay không?
كيف يمكنني الذهاب إلى السوق؟ Kayfa yumkinuni al-dhahab 'iilaa alsuq? Làm thế nào để đến chợ?

Từ vựng cần thiết[sửa | sửa mã nguồn]

Các từ vựng trong tiếng Ả Rập sau đây sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng những câu hỏi đường:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
المترو al-metro Tàu điện ngầm
الوصول al-wusul Đến nơi
المتحف الوطني al-mathaf al-watani Bảo tàng Quốc gia
مساعدة musaeadati Giúp đỡ
الطريق al-tariq Đường
المطار al-matar Sân bay
السوق alsuq Chợ

Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]

  • A: أين المترو؟
  • B: المترو في الجهة الأخرى من الشارع.
  • A: كيف يمكنني الوصول إلى المتحف الوطني؟
  • B: يجب عليك الذهاب إلى الشارع الرئيسي ومن ثم انعطف يسارًا. سيكون المتحف على الجانب الأيسر.
  • A: هل يمكنك مساعدتي؟
  • B: بالتأكيد! ما هي المشكلة؟
  • A: هل هذا هو الطريق إلى المطار؟
  • B: نعم، هذا هو الطريق الصحيح.
  • A: كيف يمكنني الذهاب إلى السوق؟
  • B: يجب عليك الذهاب إلى النهاية الأخرى من الشارع ومن ثم انعطف يمينًا. سيكون السوق على الجانب الأيمن.

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy thực hành hỏi đường với bạn bè bằng tiếng Ả Rập.

  • Hỏi đường đến bảo tàng quốc gia.
  • Hỏi đường đến sân bay.
  • Hỏi đường đến chợ.

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Bạn đã học được những câu hỏi đường cơ bản trong tiếng Ả Rập. Hãy thực hành và sử dụng chúng trong cuộc sống thực để cải thiện khả năng giao tiếp của mình.


Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson