Language/Standard-arabic/Grammar/Formation-and-placement/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập ChuẩnNgữ phápKhóa học từ 0 đến A1Tạo và đặt trạng từ

Cấu trúc và đặt trạng từ trong tiếng Ả Rập Chuẩn[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ả Rập Chuẩn, trạng từ được sử dụng để mô tả động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Chúng thường được đặt trước động từ, tính từ hoặc trạng từ khác mà chúng mô tả.

Ví dụ:

  • الفتاة تتكلم بصوت عالٍ (Al-fatat tatakallam bi-sawt 'aliin) - Cô gái nói với giọng nói to.
  • هو يعمل بجد (Huwa ya'mal bjid) - Anh ta làm việc chăm chỉ.

Trong tiếng Ả Rập Chuẩn, trạng từ có thể được tạo ra bằng cách:

  • Thêm hậu tố "-اً" ("-an") vào danh từ hoặc tính từ (ví dụ: سريعاً (sarii'an) - nhanh chóng)
  • Thêm hậu tố "-ياً" ("-iyyan") vào danh từ hoặc tính từ (ví dụ: جميلياً (jamiilan) - đẹp)
  • Thêm hậu tố "-ين" ("-iin") vào danh từ hoặc tính từ (ví dụ: سريعين (sarii'iin) - nhanh)
  • Sử dụng các trạng từ sẵn có (ví dụ: دائماً (daa'iman) - luôn luôn)

Dưới đây là một số trạng từ thông dụng trong tiếng Ả Rập Chuẩn:

Tiếng Ả Rập Chuẩn Phiên âm Tiếng Việt
دائماً daa'iman luôn luôn
ببطء bi-ba'thin chậm rãi
قريباً qariiban sắp tới
على الأقل 'ala al-'aqal ít nhất là

Hãy luyện tập sử dụng trạng từ trong câu để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Ả Rập Chuẩn của bạn.

Thực hành[sửa | sửa mã nguồn]

  • Viết 5 câu sử dụng trạng từ khác nhau.

Luyện tập[sửa | sửa mã nguồn]

  • Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống:
  1. الطائر يطير __________ (bi-suruur) - Chim bay với vui tươi.
  2. نحن نتكلم اللغة الفرنسية __________ (qariiban) - Chúng tôi sẽ nói tiếng Pháp sớm.
  3. أنا أحب البيت الذي بنيته __________ (jaldaan) - Tôi thích ngôi nhà tôi xây nhanh chóng.
  4. هذا الفيلم __________ (mumtaaz) - Bộ phim này tuyệt vời.
  5. الأب يعمل __________ (shaqii'an) - Bố tôi làm việc chăm chỉ.

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Sau bài học này, bạn đã học được cách tạo và đặt trạng từ trong tiếng Ả Rập Chuẩn. Hãy tiếp tục luyện tập để nâng cao khả năng sử dụng của bạn trong ngữ pháp tiếng Ả Rập Chuẩn.


Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson