Language/Standard-arabic/Vocabulary/Talking-about-the-weather/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập chuẩnTừ vựngKhóa học 0 đến A1Nói về thời tiết

Cấu trúc câu để nói về thời tiết[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ả Rập, chúng ta có thể sử dụng những cấu trúc câu sau để nói về thời tiết:

Nóng[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
الحرارة ساخنة al-ḥarārah sāḵinah Nóng
درجة الحرارة عالية darajat al-ḥarārah ʿāliyah Nhiệt độ cao
حار ḥār Nóng

Ví dụ:

  • اليوم حار جداً. (Al-yawm ḥār jiddan.) - Hôm nay rất nóng.

Lạnh[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
الحرارة باردة al-ḥarārah bāridah Lạnh
درجة الحرارة منخفضة darajat al-ḥarārah mankhafidhah Nhiệt độ thấp
بارد bārid Lạnh

Ví dụ:

  • الطقس بارد اليوم. (Al-ṭiqṣ bārid al-yawm.) - Thời tiết hôm nay lạnh.

Mưa[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
المطر al-maṭar Mưa
يمطر yamṭur Đang mưa
أمطر amṭur Tôi muốn mưa

Ví dụ:

  • يمطر اليوم. (Yamṭur al-yawm.) - Hôm nay đang mưa.

Gió[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
الرياح al-riyāḥ Gió
هواء بارد hwā' bārid Gió lạnh
هواء دافئ hwā' dāfiʿ Gió ấm áp

Ví dụ:

  • الرياح قوية اليوم. (Al-riyāḥ qawiyyah al-yawm.) - Gió mạnh hôm nay.

Thực hành[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy sử dụng những cấu trúc câu trên và thực hành nói về thời tiết bằng tiếng Ả Rập. Hãy đảm bảo rằng bạn hiểu rõ ý nghĩa của từng cụm từ.

Ví dụ:

  • الطقس اليوم حار جداً. (Al-ṭiqṣ al-yawm ḥār jiddan.) - Thời tiết hôm nay rất nóng.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson