Language/Standard-arabic/Grammar/Past-tense-conjugation/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập ChuẩnNgữ phápKhóa học 0 đến A1Trạng thái quá khứ

Cấu trúc[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ả Rập, trạng thái quá khứ được tạo ra bằng cách thêm hậu tố “-تْ” (-t) vào động từ. Hậu tố này sẽ được thêm vào ngay trước khi tiền tố đầu tiên của động từ.

Các động từ đơn được chia thành 3 nhóm phụ thuộc vào tiền tố đầu tiên của chúng. Chúng ta sẽ xem xét các trường hợp này một cách chi tiết hơn.

Động từ bắt đầu bằng “ك” (k) hoặc “ج” (j)[sửa | sửa mã nguồn]

Trong trường hợp này, hậu tố “-تْ” (-t) sẽ được thêm vào sau chữ “ك” (k) hoặc “ج” (j).

Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
كَتَبَ kataba viết
جَلَسَ jalasa ngồi
كَسَرَ kasara đập vỡ

Động từ bắt đầu bằng “ش” (sh) hoặc “س” (s)[sửa | sửa mã nguồn]

Trong trường hợp này, hậu tố “-تْ” (-t) sẽ được thêm vào sau chữ “ت” (t) đứng đầu.

Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
شَرِبَ shariba uống
سَمِعَ sami’a nghe
سَأَلَ sa’ala hỏi

Động từ bắt đầu bằng “ي” (y)[sửa | sửa mã nguồn]

Trong trường hợp này, hậu tố “-تْ” (-t) sẽ được thêm vào sau chữ “ي” (y) đứng đầu.

Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
يَكْتُبُ yaktubu viết
يَجْلِسُ yajlisu ngồi
يَفْتَحُ yafthahu mở

Bảng chia động từ[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là bảng chia động từ quá khứ cho tất cả các đại từ chủ ngữ:

Đại từ chủ ngữ كَتَبَ (viết) جَلَسَ (ngồi) كَسَرَ (đập vỡ) شَرِبَ (uống) سَمِعَ (nghe) سَأَلَ (hỏi) يَكْتُبُ (viết) يَجْلِسُ (ngồi) يَفْتَحُ (mở)
أَنَا (tôi) كَتَبْتُ‎ جَلَستُ‎ كَسَرْتُ‎ شَرِبْتُ‎ سَمِعْتُ‎ سَأَلْتُ‎ يَكْتُبُ‎ يَجْلِسُ‎ يَفْتَحُ‎
أَنْتَ (bạn) (đơn) كَتَبْتَ‎ جَلَستَ‎ كَسَرْتَ‎ شَرِبْتَ‎ سَمِعْتَ‎ سَأَلْتَ‎ يَكْتُبُ‎ يَجْلِسُ‎ يَفْتَحُ‎
هُوَ (anh ấy) كَتَبَ‎ جَلَسَ‎ كَسَرَ‎ شَرِبَ‎ سَمِعَ‎ سَأَلَ‎ يَكْتُبُ‎ يَجْلِسُ‎ يَفْتَحُ‎
هِيَ (cô ấy) كَتَبَتْ‎ جَلَستْ‎ كَسَرَتْ‎ شَرِبَتْ‎ سَمِعَتْ‎ سَأَلَتْ‎ يَكْتُبُ‎ يَجْلِسُ‎ يَفْتَحُ‎
نَحْنُ (chúng tôi) كَتَبْنَا‎ جَلَسْنَا‎ كَسَرْنَا‎ شَرِبْنَا‎ سَمِعْنَا‎ سَأَلْنَا‎ يَكْتُبُ‎ يَجْلِسُ‎ يَفْتَحُ‎
أَنْتُمْ (bạn) (nhiều) كَتَبْتُمْ‎ جَلَسْتُمْ‎ كَسَرْتُمْ‎ شَرِبْتُمْ‎ سَمِعْتُمْ‎ سَأَلْتُمْ‎ يَكْتُبُ‎ يَجْلِسُ‎ يَفْتَحُ‎
هُمْ (họ) كَتَبُوا‎ جَلَسُوا‎ كَسَرُوا‎ شَرِبُوا‎ سَمِعُوا‎ سَأَلُوا‎ يَكْتُبُ‎ يَجْلِسُ‎ يَفْتَحُ‎

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

1. Hãy chia động từ "فَتَحَ" (mở) ở trạng thái quá khứ cho tất cả các đại từ chủ ngữ.

2. Hãy chia động từ "شَاهَدَ" (xem) ở trạng thái quá khứ cho tất cả các đại từ chủ ngữ.

3. Hãy chia động từ "ذَهَبَ" (đi) ở trạng thái quá khứ cho tất cả các đại từ chủ ngữ.

Giải đáp bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

1. {| class="wikitable" ! Đại từ chủ ngữ !! فَتَحَ (mở) |- | أَنَا (tôi) || فَتَحْتُ‎ |- | أَنْتَ (bạn) (đơn) || فَتَحْتَ‎ |- | هُوَ (anh ấy) || فَتَحَ‎ |- | هِيَ (cô ấy) || فَتَحَتْ‎ |- | نَحْنُ (chúng tôi) || فَتَحْنَا‎ |- | أَنْتُمْ (bạn) (nhiều) || فَتَحْتُمْ‎ |- | هُمْ (họ) || فَتَحُوا‎ |}

2. {| class="wikitable" ! Đại từ chủ ngữ !! شَاهَدَ (xem) |- | أَنَا (tôi) || شَاهَدْتُ‎ |- | أَنْتَ (bạn) (đơn) || شَاهَدْتَ‎ |- | هُوَ (anh ấy) || شَاهَدَ‎ |- | هِيَ (cô ấy) || شَاهَدَتْ‎ |- | نَحْنُ (chúng tôi) || شَاهَدْنَا‎ |- | أَنْتُمْ (bạn) (nhiều) || شَاهَدْتُمْ‎ |- | هُمْ (họ) || شَاهَدُوا‎ |}

3. {| class="wikitable" ! Đại từ chủ ngữ !! ذَهَبَ (đi) |- | أَنَا (tôi) || ذَهَبْتُ‎ |- | أَنْتَ (bạn) (đơn) || ذَهَبْتَ‎ |- | هُوَ (anh ấy) || ذَهَبَ‎ |- | هِيَ (cô ấy) || ذَهَبَتْ‎ |- | نَحْنُ (chúng tôi) || ذَهَبْنَا‎ |- | أَنْتُمْ (bạn) (nhiều) || ذَهَبْتُمْ‎ |- | هُمْ (họ) || ذَهَبُوا‎ |}

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson