Language/Standard-arabic/Grammar/Differences-from-the-active-voice/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập ChuẩnNgữ phápKhoá học 0 đến A1Sự khác biệt giữa thể bị động và thể chủ động

Sự khác biệt giữa thể bị động và thể chủ động

Trong tiếng Ả Rập, thể bị động và thể chủ động là hai loại động từ quan trọng. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về sự khác biệt giữa chúng và khi nào sử dụng mỗi loại.

Thể chủ động[sửa | sửa mã nguồn]

Thể chủ động là khi chủ thể của câu làm việc. Trong tiếng Ả Rập, thể chủ động có thể được tạo ra bằng cách sử dụng động từ nhóm 1 hoặc 2.

Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
الولد يشرب الماء al-walad yashrab al-maa Đứa trẻ uống nước
الكتاب يفيد الطالب al-kitaab yufiid al-taalib Sách giúp học sinh
الرجل يعمل في المكتب al-rajul ya'mal fi al-maktab Người đàn ông làm việc trong văn phòng

Trong các câu trên, chủ thể là "đứa trẻ", "sách" và "người đàn ông". Chúng đều đang làm việc hoặc có tác động đến đối tượng khác. Trong tiếng Ả Rập, thể chủ động thường được sử dụng để nhấn mạnh đến chủ thể của câu.

Thể bị động[sửa | sửa mã nguồn]

Thể bị động là khi đối tượng của câu làm việc. Trong tiếng Ả Rập, thể bị động có thể được tạo ra bằng cách sử dụng động từ nhóm 4 hoặc 10.

Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
الكتاب يقرأ من قبل الطالب al-kitaab yuqra'a min qabli al-taalib Sách được đọc bởi học sinh
الطعام يطهى من قبل الشيف al-ta'am yut'aa min qabli al-shayf Thức ăn được nấu bởi đầu bếp
البرنامج يعرض على التلفزيون al-barnamaj yu'radu 'ala al-tilifizyun Chương trình được phát trên truyền hình

Trong các câu trên, đối tượng của câu là "sách", "thức ăn" và "chương trình". Chúng đều đang bị tác động bởi hành động của động từ. Trong tiếng Ả Rập, thể bị động thường được sử dụng khi không muốn nhấn mạnh đến chủ thể của câu.

Khi nào sử dụng thể bị động và thể chủ động[sửa | sửa mã nguồn]

Thể chủ động thường được sử dụng để nhấn mạnh đến chủ thể của câu. Trong khi đó, thể bị động thường được sử dụng khi không muốn nhấn mạnh đến chủ thể của câu. Ngoài ra, khi không biết ai là chủ thể của hành động, thể bị động cũng được sử dụng.

Ví dụ:

  • Thể chủ động: الطبيب يعالج المرضى (Bác sĩ chữa bệnh nhân)
  • Thể bị động: الرسائل يتم إرسالها كل يوم (Thư được gửi hàng ngày)

Tóm tắt[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ả Rập, thể bị động và thể chủ động là hai loại động từ quan trọng. Thể chủ động là khi chủ thể của câu làm việc trong khi thể bị động là khi đối tượng của câu làm việc. Thể chủ động thường được sử dụng để nhấn mạnh đến chủ thể của câu, trong khi đó thể bị động thường được sử dụng khi không muốn nhấn mạnh đến chủ thể của câu. Khi không biết ai là chủ thể của hành động, thể bị động cũng được sử dụng.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson