Language/Standard-arabic/Vocabulary/Money-vocabulary/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập ChuẩnKhóa học Từ vựngKhóa học 0 đến A1Từ vựng về Tiền tệ

Cấu trúc của tiền tệ[sửa | sửa mã nguồn]

Tiền tệ là một phần quan trọng trong đời sống hàng ngày của con người. Ở các quốc gia khác nhau, tiền tệ có thể khác nhau về loại và giá trị. Tuy nhiên, hầu hết các quốc gia đều sử dụng hệ thống tiền tệ giống nhau, bao gồm các đơn vị tiền tệ cơ bản và các mệnh giá khác nhau. Ở bài học này, chúng ta sẽ học về các đơn vị tiền tệ và mệnh giá khác nhau trong tiếng Ả Rập.

Những đơn vị tiền tệ cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là danh sách các đơn vị tiền tệ cơ bản trong tiếng Ả Rập:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
دينار dīnār đồng Dinar
درهم dirham đồng Dirham
ريال riyāl đồng Riyal

Mệnh giá của tiền tệ[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là danh sách các mệnh giá tiền tệ phổ biến:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
فلس fils xu
قرش qirsh xu
ريال riyāl Riyal
دينار dīnār Dinar

Các cụm từ liên quan đến tiền tệ[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến tiền tệ:

  • العملة - đơn vị tiền tệ
  • سعر صرف العملة - tỷ giá hối đoái
  • البنك المركزي - ngân hàng trung ương
  • الصراف الآلي - máy rút tiền tự động

Những điều thú vị về tiền tệ[sửa | sửa mã nguồn]

  • Đồng xu đầu tiên được sử dụng cách đây khoảng 2.700 năm trước tại Thành phố Lydia, nay là khu vực Thổ Nhĩ Kỳ.
  • Có hơn 180 loại tiền tệ trên toàn thế giới.
  • Từ "tiền" (money) trong tiếng Ả Rập được tạo ra từ từ "مني" (manya), có nghĩa là "ngạc nhiên" hoặc "kỳ lạ".

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson