Language/Standard-arabic/Vocabulary/Days-of-the-week/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập ChuẩnTừ VựngKhóa Học 0 đến A1Các Ngày trong Tuần

Các Ngày trong Tuần[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn sẽ học các tên của các ngày trong tuần trong tiếng Ả Rập chuẩn. Đây là một phần quan trọng của việc học ngôn ngữ mới. Sau khi hoàn thành bài học này, bạn sẽ có thể nói được các ngày trong tiếng Ả Rập chuẩn.

Các Tên Ngày trong Tuần[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng dưới đây cung cấp các tên của các ngày trong tuần bằng tiếng Ả Rập chuẩn, phiên âm và dịch sang tiếng Việt.

Tiếng Ả Rập Chuẩn Phiên Âm Tiếng Việt
الأحَد Al-'Aḥad Chủ nhật
الإثْنَيْن Al-'Ithnāyn Thứ hai
الثُّلَاثَاء Ath-Thulāthā' Thứ ba
الأرْبِعَاء Al-'Arbi'ā' Thứ tư
الْخَمِيس Al-Khamīs Thứ năm
الْجُمُعَة Al-Jumu'ah Thứ sáu
السَّبْت As-Sabt Thứ bảy

Các bạn hãy luyện tập phát âm và ghi nhớ các từ trong bảng trên để có thể sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.

Các Cụm Từ Liên Quan[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến các ngày trong tuần:

  • الأسْبُوعُ: tuần
  • اليَوْمُ: hôm nay
  • الأمْسُ: hôm qua
  • الغَدُّ: ngày mai
  • الأسْبُوعُ القَادِمُ: tuần tới
  • الأسْبُوعُ المَاضِي: tuần trước

Bài Tập[sửa | sửa mã nguồn]

1. Dịch các ngày trong tuần sang tiếng Việt. 2. Hãy phát âm các từ trong bảng trên. 3. Sử dụng các từ và cụm từ liên quan để tạo ra câu.

Kết Luận[sửa | sửa mã nguồn]

Trên đây là bài học về các ngày trong tuần bằng tiếng Ả Rập chuẩn. Hãy luyện tập nhiều để có thể sử dụng các từ này một cách thành thạo trong giao tiếp hàng ngày.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson