Language/Standard-arabic/Vocabulary/Drinks/vi
< Language | Standard-arabic | Vocabulary | Drinks
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]
Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]
Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]
Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]
Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]
Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn sẽ học các từ vựng cơ bản để miêu tả các loại đồ uống phổ biến trong tiếng Ả Rập chuẩn.
Nước uống[sửa | sửa mã nguồn]
- Nước - ماء - /maːʔ/ - nước
- Trà - شاي - /ʃaːj/ - trà
- Cà phê - قهوة - /qahwa/ - cà phê
- Sữa - حليب - /ħalib/ - sữa
- Nước cam - عصير البرتقال - /ʕaseer al-burtuqaal/ - nước cam
Nước giải khát[sửa | sửa mã nguồn]
- Nước ngọt - مشروب غازي - /maʃruːb ɣaːzi/ - nước giải khát
- Coca-Cola - كوكاكولا - /kuːkaːkola/ - Coca-Cola
- Pepsi - بيبسي - /biːbsi/ - Pepsi
- Fanta - فانتا - /fanta/ - Fanta
- Sprite - سبرايت - /supraːjt/ - Sprite
Rượu[sửa | sửa mã nguồn]
- Rượu - خمر - /xamr/ - rượu
- Bia - بيرة - /biːrah/ - bia
- Rượu vang - نبيذ - /nabidh/ - rượu vang
- Rượu nho - عنبية - /ʕanabiyya/ - rượu nho
- Rượu rum - رم - /ram/ - rượu rum
Cách sử dụng[sửa | sửa mã nguồn]
Bạn có thể sử dụng các cụm từ này để đặt món trong một quán cà phê hoặc nhà hàng:
- Tôi muốn một ly trà, xin vui lòng - أريد فنجان شاي، من فضلك - /ʔurid funjaːn ʃaːj, min faðlik/
- Cho tôi một ly cà phê - اعطني فنجان قهوة - /ʔaʕtini funjaːn qahwa/
- Cho tôi một ly nước cam - اعطني كوب عصير البرتقال - /ʔaʕtini kub ʕaseer al-burtuqaal/
- Tôi muốn một chai Coca-Cola - أريد زجاجة كوكاكولا - /ʔurid zajaːgat kuːkaːkola/
Bảng từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Ả Rập chuẩn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ماء | /maːʔ/ | nước |
شاي | /ʃaːj/ | trà |
قهوة | /qahwa/ | cà phê |
حليب | /ħalib/ | sữa |
عصير البرتقال | /ʕaseer al-burtuqaal/ | nước cam |
مشروب غازي | /maʃruːb ɣaːzi/ | nước giải khát |
كوكاكولا | /kuːkaːkola/ | Coca-Cola |
بيبسي | /biːbsi/ | Pepsi |
فانتا | /fanta/ | Fanta |
سبرايت | /supraːjt/ | Sprite |
خمر | /xamr/ | rượu |
بيرة | /biːrah/ | bia |
نبيذ | /nabidh/ | rượu vang |
عنبية | /ʕanabiyya/ | rượu nho |
رم | /ram/ | rượu rum |
Hy vọng bạn đã học được nhiều từ mới trong bài học này!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng thời tiết cơ bản
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Hỏi đường
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Các danh từ ghép trong tiếng Ả Rập
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng thực phẩm cơ bản
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Màu sắc
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tính từ thông dụng tiếng Ả Rập
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số thứ tự
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng mua sắm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tháng trong năm
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Các Ngày trong Tuần
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về thời tiết
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động giải trí