Language/Standard-arabic/Vocabulary/Drinks/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập ChuẩnTừ vựngKhóa học 0 đến A1Đồ uống

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]

Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn sẽ học các từ vựng cơ bản để miêu tả các loại đồ uống phổ biến trong tiếng Ả Rập chuẩn.

Nước uống[sửa | sửa mã nguồn]

  • Nước - ماء - /maːʔ/ - nước
  • Trà - شاي - /ʃaːj/ - trà
  • Cà phê - قهوة - /qahwa/ - cà phê
  • Sữa - حليب - /ħalib/ - sữa
  • Nước cam - عصير البرتقال - /ʕaseer al-burtuqaal/ - nước cam

Nước giải khát[sửa | sửa mã nguồn]

  • Nước ngọt - مشروب غازي - /maʃruːb ɣaːzi/ - nước giải khát
  • Coca-Cola - كوكاكولا - /kuːkaːkola/ - Coca-Cola
  • Pepsi - بيبسي - /biːbsi/ - Pepsi
  • Fanta - فانتا - /fanta/ - Fanta
  • Sprite - سبرايت - /supraːjt/ - Sprite

Rượu[sửa | sửa mã nguồn]

  • Rượu - خمر - /xamr/ - rượu
  • Bia - بيرة - /biːrah/ - bia
  • Rượu vang - نبيذ - /nabidh/ - rượu vang
  • Rượu nho - عنبية - /ʕanabiyya/ - rượu nho
  • Rượu rum - رم - /ram/ - rượu rum

Cách sử dụng[sửa | sửa mã nguồn]

Bạn có thể sử dụng các cụm từ này để đặt món trong một quán cà phê hoặc nhà hàng:

  • Tôi muốn một ly trà, xin vui lòng - أريد فنجان شاي، من فضلك - /ʔurid funjaːn ʃaːj, min faðlik/
  • Cho tôi một ly cà phê - اعطني فنجان قهوة - /ʔaʕtini funjaːn qahwa/
  • Cho tôi một ly nước cam - اعطني كوب عصير البرتقال - /ʔaʕtini kub ʕaseer al-burtuqaal/
  • Tôi muốn một chai Coca-Cola - أريد زجاجة كوكاكولا - /ʔurid zajaːgat kuːkaːkola/

Bảng từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Ả Rập chuẩn Phiên âm Tiếng Việt
ماء /maːʔ/ nước
شاي /ʃaːj/ trà
قهوة /qahwa/ cà phê
حليب /ħalib/ sữa
عصير البرتقال /ʕaseer al-burtuqaal/ nước cam
مشروب غازي /maʃruːb ɣaːzi/ nước giải khát
كوكاكولا /kuːkaːkola/ Coca-Cola
بيبسي /biːbsi/ Pepsi
فانتا /fanta/ Fanta
سبرايت /supraːjt/ Sprite
خمر /xamr/ rượu
بيرة /biːrah/ bia
نبيذ /nabidh/ rượu vang
عنبية /ʕanabiyya/ rượu nho
رم /ram/ rượu rum

Hy vọng bạn đã học được nhiều từ mới trong bài học này!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson