Language/Standard-arabic/Vocabulary/Basic-weather-vocabulary/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập ChuẩnTừ vựngKhoá học từ 0 đến A1Từ vựng thời tiết cơ bản

Các loại thời tiết cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại thời tiết cơ bản tiếng Ả Rập. Bạn sẽ học được những từ vựng cần thiết để mô tả thời tiết và hiểu được thông tin dự báo thời tiết.

Các từ vựng thời tiết[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là danh sách các từ vựng thời tiết cơ bản:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
مطر "matar" Mưa
ثلج "thalj" Tuyết
شمس "shams" Nắng
غيم "ghaym" Mây
ضباب "dabab" Sương mù

Các câu miêu tả thời tiết[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số câu miêu tả thời tiết:

  • اليوم حار جدا - "Al-yawm Harun jiddan" - Hôm nay rất nóng.
  • الجو بارد وممطر - "Al-jaww barid wa mumtar" - Thời tiết lạnh và có mưa.
  • يتساقط الثلج - "Yatasaaqat aththalj" - Tuyết rơi.

Bài kiểm tra[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy điền vào chỗ trống các từ vựng thời tiết phù hợp:

1. ___________ (مطر) là động vật có vú sống trong nước. 2. Ngày hôm nay, trời có nắng, tuy nhiên, ___________ (غيم) đang đến. 3. Đêm nay, dự báo sẽ có ___________ (ضباب).

1. Mưa. 2. Mây. 3. Sương mù.

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Chúc mừng! Bây giờ bạn đã biết các từ vựng thời tiết cơ bản tiếng Ả Rập. Hãy thực hành sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày của bạn.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson