Language/Standard-arabic/Vocabulary/Basic-weather-vocabulary/vi
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Các loại thời tiết cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại thời tiết cơ bản tiếng Ả Rập. Bạn sẽ học được những từ vựng cần thiết để mô tả thời tiết và hiểu được thông tin dự báo thời tiết.
Các từ vựng thời tiết[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là danh sách các từ vựng thời tiết cơ bản:
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
مطر | "matar" | Mưa |
ثلج | "thalj" | Tuyết |
شمس | "shams" | Nắng |
غيم | "ghaym" | Mây |
ضباب | "dabab" | Sương mù |
Các câu miêu tả thời tiết[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số câu miêu tả thời tiết:
- اليوم حار جدا - "Al-yawm Harun jiddan" - Hôm nay rất nóng.
- الجو بارد وممطر - "Al-jaww barid wa mumtar" - Thời tiết lạnh và có mưa.
- يتساقط الثلج - "Yatasaaqat aththalj" - Tuyết rơi.
Bài kiểm tra[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy điền vào chỗ trống các từ vựng thời tiết phù hợp:
1. ___________ (مطر) là động vật có vú sống trong nước. 2. Ngày hôm nay, trời có nắng, tuy nhiên, ___________ (غيم) đang đến. 3. Đêm nay, dự báo sẽ có ___________ (ضباب).
1. Mưa. 2. Mây. 3. Sương mù.
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Chúc mừng! Bây giờ bạn đã biết các từ vựng thời tiết cơ bản tiếng Ả Rập. Hãy thực hành sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày của bạn.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng mua sắm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tính từ thông dụng tiếng Ả Rập
- Khóa học 0- A1 → Từ Vựng → Số đếm 1-100
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số thứ tự
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về thời tiết
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Hỏi đường
- Khoá học từ sơ cấp đến A1 → Khoá học từ vựng từ Sơ cấp đến A1 → Môn thể thao phổ biến ở thế giới Ả Rập
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động giải trí
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Các danh từ ghép trong tiếng Ả Rập
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Màu sắc
- Khóa học 0 đến A1 → Khóa học Từ vựng → Từ vựng về Tiền tệ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng thực phẩm cơ bản
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Các Ngày trong Tuần