Language/Standard-arabic/Vocabulary/Basic-food-vocabulary/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập ChuẩnTừ vựngKhóa học từ 0 đến A1Từ vựng thực phẩm cơ bản

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]

Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn sẽ học các từ vựng thực phẩm cơ bản trong tiếng Ả Rập. Đây là những từ vựng cần thiết để giao tiếp hàng ngày với người nói tiếng Ả Rập.

  • Bắp cải - كرنب - kurnab
  • Cà chua - طماطم - tamatem
  • Cà rốt - جزر - jazar
  • Cà tím - باذنجان - badhinjan
  • Cải bó xôi - لفت - lifat
  • Cải thảo - جذر الكرنب - jidhr alkurnab
  • Cải xanh - خس - khus
  • Cà-không - الفلفل الأخضر - alfelfel al'akhḍar
  • Cam - برتقال - bartuqal
  • Chanh - ليمون - laymwn

Ngoài ra, còn rất nhiều loại thực phẩm khác trong tiếng Ả Rập. Bạn có thể tìm hiểu thêm về chúng để mở rộng vốn từ vựng của mình.

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
كرنب kurnab Bắp cải
طماطم tamatem Cà chua
جزر jazar Cà rốt
باذنجان badhinjan Cà tím
لفت lifat Cải bó xôi
جذر الكرنب jidhr alkurnab Cải thảo
خس khus Cải xanh
الفلفل الأخضر alfelfel al'akhḍar Cà-không
برتقال bartuqal Cam
ليمون laymwn Chanh

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson