Language/Standard-arabic/Grammar/Personal-pronouns/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập chuẩnNgữ phápKhóa học 0 đến A1Đại từ cá nhân

Cấu trúc ngữ pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ả Rập, đại từ cá nhân được phân thành chủ ngữ và tân ngữ. Chủ ngữ đại diện cho người nói hoặc người được nhắc đến, trong khi tân ngữ đại diện cho đối tượng của hành động.

Đại từ chủ ngữ[sửa | sửa mã nguồn]

Đại từ chủ ngữ được sử dụng như chủ ngữ trong câu.

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
أنا ana tôi
أنتَ anta bạn (nam)
أنتِ anti bạn (nữ)
هو huwa anh ấy
هي hiya cô ấy
نحن nahnu chúng tôi
أنتُم antum các bạn (nam)
أنتُنَّ antunna các bạn (nữ)
هم hum họ (nam hoặc nam/nữ)
هن hunna họ (nữ)

Đại từ tân ngữ[sửa | sửa mã nguồn]

Đại từ tân ngữ được sử dụng như tân ngữ trong câu.

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
نَا na chúng tôi (tân ngữ)
كَ ka bạn (nam, tân ngữ)
كِ ki bạn (nữ, tân ngữ)
هُوَ huwa anh ấy (tân ngữ)
هِيَ hiya cô ấy (tân ngữ)
نَحْنُ nahnu chúng tôi (tân ngữ)
كُمْ kum các bạn (nam, tân ngữ)
كُنَّ kunna các bạn (nữ, tân ngữ)
هُمْ hum họ (nam hoặc nam/nữ, tân ngữ)
هُنَّ hunna họ (nữ, tân ngữ)

Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]

  • أنا أحب الكتب. (Ana uhibb al-kutub.) - Tôi thích sách.
  • هي تحب الأفلام. (Hiya tuhibbu al-afilam.) - Cô ấy thích phim.
  • هم يشاهدون التلفاز. (Hum yushahiduna al-tilfaz.) - Họ xem TV.

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

1. Dịch câu sau sang tiếng Ả Rập: "Bạn là ai?" 2. Sử dụng đại từ chủ ngữ thích hợp để hoàn thành câu: "_____ đang ăn cơm." 3. Sử dụng đại từ tân ngữ thích hợp để hoàn thành câu: "Tôi thấy ____."

Tài liệu tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

- Al-Kitaab fii Ta'allum al-'Arabiyya, Brustad, K., Al-Batal, M., Al-Tonsi, A. Georgetown University Press, 2011.


Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson