Language/Standard-arabic/Grammar/Differences-from-English-relative-clauses/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Standard-arabic‎ | Grammar‎ | Differences-from-English-relative-clauses
Revision as of 00:47, 30 April 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập chuẩnNgữ phápKhóa học từ 0 đến A1Sự khác biệt giữa mệnh đề quan hệ tiếng Ả Rập và tiếng Anh

Cấu trúc thường gặp của mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ là mệnh đề thường có liên quan đến danh từ hay chủ ngữ trong câu. Mệnh đề này thông thường được cấu tạo bằng cách sử dụng giới từ "mà" (أن) hoặc "đó" (الذي) và theo sau là động từ. Chi tiết hơn về cấu trúc của các mệnh đề này được trình bày trong bảng dưới đây:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Anh
الذي al-dhi cái mà, cái đó
التي al-ti cái mà, cái đó (dành cho danh từ số nữ)

Sự khác biệt giữa mệnh đề quan hệ tiếng Ả Rập và tiếng Anh

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập và tiếng Anh có một số điểm khác nhau. Dưới đây là những điểm khác biệt cơ bản:

1. Thứ tự từ vựng và chủ ngữ

Trong tiếng Anh, mệnh đề quan hệ thông thường đặt sau danh từ hay chủ ngữ liên quan. Trong tiếng Ả Rập, thứ tự từ vựng và chủ ngữ là ngược lại. Mệnh đề quan hệ thông thường đặt trước danh từ mà nó liên quan đến. Ví dụ:

  • Tiếng Anh: "The man who is singing is my friend." (Người đàn ông đang hát là người bạn của tôi)
  • Tiếng Ả Rập: "الرجل الذي يغني هو صديقي." (Người đàn ông đang hát là bạn của tôi)

2. Sự khác nhau về động từ

Trong tiếng Anh, động từ trong mệnh đề quan hệ sử dụng "to be" (là) để giúp kết nối phần chủ ngữ của câu với phần mệnh đề quan hệ. Trong tiếng Ả Rập, thay vì sử dụng "to be", chúng ta sử dụng các động từ khác tùy thuộc vào nội dung và tình huống của câu. Ví dụ:

  • Tiếng Anh: "The woman who is walking is my neighbor." (Người phụ nữ đang đi bộ là hàng xóm của tôi)
  • Tiếng Ả Rập: "المرأة التي تسير هي جارتي." (Người phụ nữ đang đi bộ là hàng xóm của tôi)

3. Sự khác nhau về giới từ

Trong tiếng Anh, phần mệnh đề quan hệ thường kết thúc bằng một giới từ. Trong tiếng Ả Rập, sự kết thúc này không được sử dụng. Thay vào đó, mệnh đề này kết thúc với động từ hoặc một trạng từ để chỉ sự tương quan giữa các phần của câu. Ví dụ:

  • Tiếng Anh: "The book that I read yesterday is very interesting." (Cuốn sách mà tôi đọc hôm qua rất thú vị)
  • Tiếng Ả Rập: "الكتاب الذي قرأته يوم أمس مثير جدًا للاهتمام." (Cuốn sách tôi đọc hôm qua rất thú vị)

Những lưu ý quan trọng

  • Điện thoại di động được xem như là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Vì thế, tránh sử dụng nó trong lớp học để không làm phiền bạn bè của bạn.
  • Nếu bạn muốn học tốt tiếng Ả Rập, hãy tìm kiếm nhiều thông tin về văn hóa và lịch sử của Trung Đông. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tâm lý và cách suy nghĩ của người Ả Rập.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson