Language/Standard-arabic/Grammar/Differences-from-English-relative-clauses/vi
Mô tả[edit | edit source]
Trong bài học này, bạn sẽ học về sự khác biệt giữa các mệnh đề quan hệ tiếng Ả Rập và tiếng Anh và cách sử dụng chúng đúng cách.
Mệnh đề quan hệ tiếng Ả Rập và tiếng Anh[edit | edit source]
Mệnh đề quan hệ là mệnh đề phụ thuộc vào câu chính để cung cấp thông tin về một danh từ hoặc chủ ngữ trong câu. Tuy nhiên, tiếng Ả Rập và tiếng Anh có những điểm khác biệt quan trọng về cách sử dụng mệnh đề quan hệ.
Mệnh đề quan hệ tiếng Ả Rập[edit | edit source]
Mệnh đề quan hệ tiếng Ả Rập bắt đầu bằng một từ khóa quan hệ như "الذي" hoặc "التي". Từ khóa này được đặt ở đầu mệnh đề quan hệ và sau đó là động từ.
Ví dụ:
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
الكتاب الذي اشتريته | al-kitabu alladhi ashtaraytuhu | Cuốn sách mà tôi đã mua |
الشخص الذي يتحدث معه | ash-shakhsu alladhi yatahadathu ma'ahu | Người mà tôi đang nói chuyện |
Mệnh đề quan hệ tiếng Anh[edit | edit source]
Mệnh đề quan hệ tiếng Anh bắt đầu bằng một từ khóa quan hệ như "who", "which" hoặc "that". Từ khóa này được đặt sau danh từ hoặc chủ ngữ và trước động từ.
Ví dụ:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
The book that I bought | ðə bʊk ðæt aɪ bɔt | Cuốn sách mà tôi đã mua |
The person who I am talking to | ðə ˈpɜːrsən huː aɪ æm ˈtɔːkɪŋ tuː | Người mà tôi đang nói chuyện |
Cách sử dụng mệnh đề quan hệ đúng cách[edit | edit source]
Để sử dụng mệnh đề quan hệ đúng cách, bạn cần phải biết cách đặt từ khóa quan hệ và động từ theo đúng thứ tự trong mệnh đề.
Ví dụ:
- الطالب الذي يدرس بجد هو الأفضل. (at-taalibu alladhi yadrusu bjid hiya al-afdal) - Học sinh học chăm chỉ là người tốt nhất.
- الكتاب الذي اشتريته جيد جدا. (al-kitabu alladhi ashtaraytuhu jayyidun jiddan) - Cuốn sách mà tôi đã mua rất tốt.
Kết luận[edit | edit source]
Tóm lại, mệnh đề quan hệ tiếng Ả Rập và tiếng Anh có những điểm khác biệt quan trọng về cách sử dụng. Để sử dụng chúng đúng cách, bạn cần phải biết cách đặt từ khóa quan hệ và động từ theo đúng thứ tự trong mệnh đề.
bài học khác[edit | edit source]
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các phụ âm trong tiếng Ả Rập
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Điều kiện loại 1 và 2
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Điều kiện loại 3 và điều kiện hỗn hợp
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Khung thời gian tương lai
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các cụm từ cơ bản tiếng Ả Rập
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và đặt trạng từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh và so sánh hơn
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo câu hỏi
- Khoá Học Từ 0 đến A1 → Ngữ Pháp → Đại Từ Sở Hữu
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trạng thái quá khứ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ cơ bản
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian và địa điểm