Language/Standard-arabic/Grammar/Formation-and-usage/vi
< Language | Standard-arabic | Grammar | Formation-and-usage
Jump to navigation
Jump to search
Translate to:
Հայերէն
Български език
官话
官話
Hrvatski jezik
Český jazyk
Nederlands
English
Suomen kieli
Français
Deutsch
עברית
हिन्दी
Magyar
Bahasa Indonesia
فارسی
Italiano
日本語
Қазақ тілі
한국어
Lietuvių kalba
Νέα Ελληνικά
Şimali Azərbaycanlılar
Język polski
Português
Limba Română
Русский язык
Српски
Español
Svenska
Wikang Tagalog
தமிழ்
ภาษาไทย
Türkçe
Українська мова
Urdu
Tiếng Việt





































Rate this lesson:
Cách tạo động từ bị động trong tiếng Ả Rập
Trong tiếng Ả Rập, câu bị động được hình thành bằng cách đảo vị trí giữa chủ ngữ và tân ngữ trong câu. Ví dụ:
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
تَم الدَّرْس | tam al-dars | The lesson was finished |
Lưu ý: Trong câu bị động, tân ngữ được đặt lên trước.
Cách sử dụng động từ bị động trong tiếng Ả Rập
Động từ bị động thường được sử dụng khi người nói không muốn nêu rõ người thực hiện hành động, hoặc khi chủ ngữ không được biết đến. Ví dụ:
- هذا الكتاب يتم قراءته من قبل الطالب. (Hatha al-kitab yutammu qiraatahu min qibl al-talab.) - Cuốn sách này được đọc bởi học sinh.
- يتم صنع هذه الفطائر بشكل يومي في المخبز. (Yutammu san' hadhihi al-fata'ir bishakl yawmi fi al-makhbaz.) - Bánh này được làm hàng ngày tại tiệm bánh.
Có lẽ chủ đề bị động trong tiếng Ả Rập khá khó, nhưng học viên hãy cố gắng học nhé!