Language/Standard-arabic/Grammar/Third-conditional-and-mixed-conditionals/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Standard-arabic‎ | Grammar‎ | Third-conditional-and-mixed-conditionals
Revision as of 20:35, 10 August 2024 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


Arabic-Language-PolyglotClub.png
Ngữ pháp tiếng Ả Rập chuẩn Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Câu điều kiện loại 3 và điều kiện kết hợp

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề thú vị và rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Ả Rập: Câu điều kiện loại 3 và điều kiện kết hợp. Đây là một phần không thể thiếu trong việc xây dựng những câu nói phức tạp, giúp bạn thể hiện được nhiều ý tưởng hơn trong giao tiếp hàng ngày. Bằng cách sử dụng thành thạo các câu điều kiện này, bạn sẽ có khả năng nói và viết một cách tự nhiên và lôi cuốn hơn.

Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách hình thành và sử dụng câu điều kiện loại 3 và các câu điều kiện kết hợp trong tiếng Ả Rập. Nội dung bài học sẽ được chia thành các phần sau:

Câu điều kiện loại 3[edit | edit source]

Câu điều kiện loại 3 được sử dụng để nói về những điều không có thật trong quá khứ. Cấu trúc của nó thường bao gồm hai phần: phần điều kiện và phần kết quả.

Cấu trúc[edit | edit source]

  • Phần điều kiện: Nếu + quá khứ hoàn thành
  • Phần kết quả: Thì + would have + quá khứ phân từ

Ví dụ: Nếu tôi đã học tiếng Ả Rập, tôi đã có thể giao tiếp tốt hơn.

Ví dụ[edit | edit source]

Chúng ta hãy cùng xem một số ví dụ về câu điều kiện loại 3 trong tiếng Ả Rập:

Ngữ pháp tiếng Ả Rập Phát âm Dịch sang tiếng Việt
لو كنت قد درست اللغة العربية، لتمكنت من التواصل بشكل أفضل. law kunt qad darast al-lugha al-‘arabiyya, latamakan tu min al-tawasul bishakl afdal. Nếu tôi đã học tiếng Ả Rập, tôi đã có thể giao tiếp tốt hơn.
لو كنت أتيت في الوقت المحدد، لم يكن الاجتماع فوضويًا. law kunt ataita fi al-waqt al-muhaddad, lam yakun al-ijtima’ fawda. Nếu tôi đã đến đúng giờ, cuộc họp đã không lộn xộn.
لو كنت قد اشترى تلك السيارة، لكان لدي الآن سيارة جديدة. law kunt qad ishtara tilka al-sayara, lakana laday al-an sayara jadida. Nếu tôi đã mua chiếc xe đó, tôi đã có một chiếc xe mới bây giờ.
لو كنت أكثر تنظيمًا، لما فاتني هذا الموعد. law kunt akthar tanzeeman, lama fatani hadha al-mawa’id. Nếu tôi có tổ chức hơn, tôi đã không bỏ lỡ cuộc hẹn này.
لو كنت قد زرت بلدانًا مختلفة، لكان لدي تجارب رائعة. law kunt qad zurt buldan mukhtalifah, lakana laday tajareb raa’ia. Nếu tôi đã thăm những quốc gia khác nhau, tôi đã có những trải nghiệm tuyệt vời.

Câu điều kiện kết hợp[edit | edit source]

Câu điều kiện kết hợp là sự kết hợp giữa các câu điều kiện khác nhau, thường là giữa câu điều kiện loại 1 và loại 2 hoặc loại 3. Điều này cho phép chúng ta diễn đạt các tình huống phức tạp hơn.

Cấu trúc[edit | edit source]

  • Phần điều kiện: Nếu + hiện tại đơn hoặc quá khứ đơn
  • Phần kết quả: Thì + sẽ + động từ hoặc would + động từ

Ví dụ[edit | edit source]

Ngữ pháp tiếng Ả Rập Phát âm Dịch sang tiếng Việt
إذا درست بجد، ستنجح. idha darasta bi-jidd, satanjah. Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ thành công.
لو كنت قد درست بجد، لنجحت. law kunt qad darast bi-jidd, lanjaht. Nếu tôi đã học chăm chỉ, tôi đã thành công.
إذا كنت تحب الرياضة، يمكنك الانضمام إلى الفريق. idha kunt tuhibb al-riyada, yumkinuka al-indhimam ila al-fariq. Nếu bạn thích thể thao, bạn có thể tham gia vào đội.
لو كنت تحب الرياضة، لقد انضمت إلى فريق. law kunt tuhibb al-riyada, laqad indhamt ila fariq. Nếu bạn thích thể thao, bạn đã tham gia vào đội.
إذا كنت قد استمعت إلى النصائح، لكانت لديك نتائج أفضل. idha kunt qad istama’t ila al-nasa’ih, lakanat ladayk nata’ij afdal. Nếu bạn đã lắng nghe lời khuyên, bạn đã có những kết quả tốt hơn.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, để củng cố kiến thức vừa học, hãy cùng nhau thực hành nhé! Dưới đây là 10 bài tập để bạn áp dụng những gì đã học về câu điều kiện loại 3 và câu điều kiện kết hợp.

Bài tập 1[edit | edit source]

Điền vào chỗ trống với câu điều kiện loại 3 phù hợp:

1. لو كنت قد __________ (تحدث) مع أصدقائك، لكان الوضع مختلفًا.

2. لو كنت في __________ (تواجد) في الحفل، لكان الأمر أفضل.

Giải pháp:

1. تحدثت

2. تواجدت

Bài tập 2[edit | edit source]

Chọn câu đúng từ các câu điều kiện sau:

1. إذا كنت __________ (تخطط) لرحلة، سأتواجد معك.

2. لو كنت __________ (تذهب) إلى هناك، لكان هناك الكثير من المرح.

Giải pháp:

1. تخطط

2. ذهبت

Bài tập 3[edit | edit source]

Viết lại câu sau bằng cách sử dụng câu điều kiện loại 3:

1. Tôi không thể tham gia buổi họp. (Nếu tôi đã biết về nó.)

  • Giải pháp: لو كنت قد عرفت عن الاجتماع، لحضرت.

Bài tập 4[edit | edit source]

Chọn câu đúng từ các câu điều kiện sau:

1. إذا كنت __________ (تعمل) بجد، ستحصل على ترقية.

2. لو كنت __________ (تعمل) بجد، لكان لديك الأفضل.

Giải pháp:

1. تعمل

2. عملت

Bài tập 5[edit | edit source]

Điền vào chỗ trống với câu điều kiện kết hợp phù hợp:

1. لو كنت __________ (تحب) القهوة، ستشربها كل يوم.

2. إذا كنت __________ (تدرس) اللغة العربية، ستكون لديك فرص أفضل.

Giải pháp:

1. تحب

2. تدرس

Bài tập 6[edit | edit source]

Viết lại câu sau bằng cách sử dụng câu điều kiện kết hợp:

1. Tôi sẽ đi du lịch nếu tôi có tiền.

  • Giải pháp: سأذهب في رحلة إذا كان لدي المال.

Bài tập 7[edit | edit source]

Điền vào chỗ trống với câu điều kiện loại 3:

1. لو كنت قد __________ (تخطيط) بشكل أفضل، لكان الأمر أسهل.

2. لو كنت __________ (تعلم) ذلك من قبل، لكان لديك معلومات أفضل.

Giải pháp:

1. خططت

2. تعلمت

Bài tập 8[edit | edit source]

Chọn câu đúng từ các câu điều kiện sau:

1. إذا كنت __________ (تريد) النجاح، عليك العمل بجد.

2. لو كنت __________ (تريد) النجاح، لحققت أهدافك.

Giải pháp:

1. تريد

2. أردت

Bài tập 9[edit | edit source]

Viết lại câu sau bằng cách sử dụng câu điều kiện loại 3:

1. Tôi đã không tham gia cuộc thi. (Nếu tôi đã biết về nó.)

  • Giải pháp: لو كنت قد عرفت عن المسابقة، لشاركت.

Bài tập 10[edit | edit source]

Điền vào chỗ trống với câu điều kiện kết hợp phù hợp:

1. إذا كنت __________ (تذهب) إلى السوق، سأذهب معك.

2. لو كنت __________ (تذهب) إلى السوق، لذهبنا معًا.

Giải pháp:

1. تذهب

2. ذهبت

Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học này! Hy vọng rằng bạn đã có một cái nhìn rõ hơn về câu điều kiện loại 3 và điều kiện kết hợp trong tiếng Ả Rập. Hãy tiếp tục luyện tập để nâng cao kỹ năng của mình nhé!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1[edit source]


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson