Language/Standard-arabic/Grammar/First-and-second-conditional/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Standard-arabic‎ | Grammar‎ | First-and-second-conditional
Revision as of 20:04, 29 April 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập chuẩnNgữ phápKhoá học 0 đến A1Điều kiện loại 1 và loại 2

Học cách hình thành và sử dụng điều kiện loại 1 và loại 2 trong tiếng Ả Rập.

Mục lục

Điều kiện loại 1

Điều kiện loại 1 được sử dụng để diễn tả những điều sẽ xảy ra trong tương lai. Hình thức điều kiện loại 1 trong tiếng Ả Rập bao gồm cụm "إِذَا" ("idha") trong nửa sau của câu, sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Ả Rập là "إِذَا فَعَلْــــتُ، فَسَــــوْفَ" ("idha fa'altu, fasawfa") hoặc "إِذَا فَعَلْــــتُ، سَــــوْفَ" ("idha fa'altu, sawfa") (cả hai đều có nghĩa "nếu tôi làm, tôi sẽ").

Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Anh
إِذَا حَضَرْتُ الْحَفْلَ، سَأُشَارِكُ idha hadartu alhafala, sa'ushariku If I attend the party, I will participate
إِذَا قَرَأْتِ الْكِتَابَ، سَتَفْهَمِينَهُ idha qara'ti alkitaba, satafhaminahu If you read the book, you will understand it
إِذَا قَامَ الْمَدِيْرُ بِهذَا، فَسَنَحْصُلُ عَلَى النَّتِيْجَة idha qama almidiru bihatha, fasanaHSulu 'ala alnatiyjati If the manager does this, we will get the result

Ghi nhớ rằng động từ trong nửa sau của câu điều kiện phải ở dạng مَاضِي مَجْزُوم (maḍī majzūm) và chỉ số ít (danh từ và đại từ định danh cũng phải ở dạng số ít).

Điều kiện loại 2

Điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả một tình huống hoặc sự việc ảo, không có thực tế, không xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Hình thức điều kiện loại 2 trong tiếng Ả Rập thường là cụm "لَوْ" ("lau") ở nửa đầu của câu, và "كَانَ" ("kana") hoặc "اِسْتَطَاعَ" ("istataa") ở nửa sau của câu.

Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Anh
لَوْ كَانَ لَدَيْكِ وَقْتٌ، لَذَهَبْتِ مَعِي law kana ladayki waqtun, laDHahabti ma'i If you had time, you would go with me
لَوْ رَأَيْتَ هَذَا، لَ تَفَاجَأْتَ law ra'ayta haatha, la tafaja'ata If you saw this, you would be surprised
لَوْ اِسْتَطَعْتُ، لَحَضَرْتُ الْمَحَاضِرَةَ law istata'tu, lahadartu almahadirata If I could, I would attend the lecture

Ghi nhớ rằng động từ ở nửa sau của câu điều kiện loại 2 phải ở dạng مَاضِي مَنْصُوب (maḍī manṣūb), và chỉ số ít.

Kết luận

Với kiến thức về điều kiện loại 1 và loại 2, bạn đã bước đầu tiên trong quá trình học tiếng Ả Rập. Luyện tập đều đặn để nắm rõ thêm cách sử dụng và hình thức của một trong những phần ngữ pháp quan trọng nhất trong tiếng Ả Rập.

Tham khảo

Template:Tham khảo

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson