Language/Standard-arabic/Grammar/Negation/vi

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập ChuẩnNgữ phápKhóa học 0 đến A1Phủ định

Cấu trúc phủ định trong tiếng Ả Rập[edit | edit source]

Trong tiếng Ả Rập, ta có thể tạo câu phủ định bằng cách sử dụng các trạng từ phủ định hoặc các cấu trúc khác. Hãy xem các cách tạo phủ định trong tiếng Ả Rập như sau:

Sử dụng trạng từ phủ định[edit | edit source]

Có 2 trạng từ phủ định cơ bản trong tiếng Ả Rập:

  • لا (lā): không, không phải
  • ما (mā): không

Cả hai trạng từ này đều được sử dụng để tạo câu phủ định trong tiếng Ả Rập. Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
لا أفهم lā ʾafham Tôi không hiểu
ما كانت تتحدث mā kānat tatḥaddath Cô ấy không nói chuyện

Chú ý rằng trạng từ phủ định sẽ xuất hiện trước động từ.

Sử dụng cấu trúc "không có"[edit | edit source]

Cấu trúc "không có" cũng được sử dụng để tạo câu phủ định trong tiếng Ả Rập. Để sử dụng cấu trúc này, ta cần có từ "ما" (mā) và từ để miêu tả đối tượng không có gì. Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
ما عنديش فلوس mā ʿandīš flūs Tôi không có tiền
ما عندوش والدين mā ʿindūš wāldayn Anh ta không có bố mẹ

Sử dụng cấu trúc "không phải"[edit | edit source]

Cấu trúc "không phải" được sử dụng để tạo câu phủ định trong tiếng Ả Rập. Để sử dụng cấu trúc này, ta cần có từ "ليس" (laysa) và từ để miêu tả đối tượng không phải là gì. Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
ليس هذا الكتاب جديداً laysa hāḏā al-kitāb ǧadīdan Cuốn sách này không mới
ليسوا طلاباً جيدين laysū tullāban ǧayyidīn Họ không phải là sinh viên giỏi

Tóm tắt[edit | edit source]

Trong tiếng Ả Rập, ta có thể tạo câu phủ định bằng cách sử dụng các trạng từ phủ định hoặc các cấu trúc khác như "không có" và "không phải". Qua bài học này, bạn đã học cách tạo câu phủ định trong tiếng Ả Rập.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1[edit | edit source]


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson