Language/Standard-arabic/Grammar/Negation/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Standard-arabic‎ | Grammar‎ | Negation
Revision as of 07:18, 29 April 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập ChuẩnNgữ phápKhóa học 0 đến A1Phủ định

Cấu trúc phủ định

Trong tiếng Ả Rập chuẩn, chúng ta có thể tạo ra câu phủ định bằng cách sử dụng các phó từ phủ định hoặc bằng cách thay đổi cấu trúc câu. Chúng ta sẽ học chi tiết hơn về cách tạo ra các câu phủ định trong tiếng Ả Rập chuẩn.

Sử dụng phó từ phủ định

Phó từ phủ định là các từ được sử dụng để diễn tả sự phủ định. Trong tiếng Ả Rập chuẩn, phó từ phủ định thường được đặt ở đầu câu hoặc ngay trước động từ.

Bảng dưới đây cho thấy một số phó từ phủ định thường được sử dụng và cách bố trí chúng:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Anh
لا (lā) not
ما (mā) not
لم (lam) lam did not
لن (lan) lan not to

Ví dụ:

  • Không tôi không học. - لا أنا لا أدرس. (Lā 'anā lā 'adrus.)
  • Tôi không biết. - ما أعرف. (Mā 'aerf.)

Thay đổi cấu trúc câu

Câu phủ định cũng có thể được tạo ra bằng cách thay đổi cấu trúc của câu. Một trong những cách đơn giản nhất để làm điều này là sử dụng từ "không" trước động từ.

Ví dụ:

  • Tôi không học. - أنا لا أدرس. ( 'Anā lā 'adrus.)
  • Tôi không đang ăn. - أنا لا أكل. ( 'Anā lā 'akl.)

Bài tập

Hãy sử dụng những từ và cấu trúc đã học để viết các câu phủ định đơn giản.

  1. Tôi không đi đến trường.
  2. Anh ấy không uống nước.
  3. Chúng tôi không ưa chuột.

Tổng kết

Qua bài học này, chúng ta đã học cách tạo câu phủ định trong tiếng Ả Rập chuẩn bằng cách sử dụng phó từ phủ định và các cấu trúc câu khác nhau. Hãy luyện tập và trau dồi thêm kỹ năng của bạn bằng cách viết thêm các câu phủ định khác.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson