Language/Standard-arabic/Grammar/Negation/vi





































Cấu trúc phủ định
Trong tiếng Ả Rập chuẩn, chúng ta có thể tạo ra câu phủ định bằng cách sử dụng các phó từ phủ định hoặc bằng cách thay đổi cấu trúc câu. Chúng ta sẽ học chi tiết hơn về cách tạo ra các câu phủ định trong tiếng Ả Rập chuẩn.
Sử dụng phó từ phủ định
Phó từ phủ định là các từ được sử dụng để diễn tả sự phủ định. Trong tiếng Ả Rập chuẩn, phó từ phủ định thường được đặt ở đầu câu hoặc ngay trước động từ.
Bảng dưới đây cho thấy một số phó từ phủ định thường được sử dụng và cách bố trí chúng:
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
لا (lā) | lā | not |
ما (mā) | mā | not |
لم (lam) | lam | did not |
لن (lan) | lan | not to |
Ví dụ:
- Không tôi không học. - لا أنا لا أدرس. (Lā 'anā lā 'adrus.)
- Tôi không biết. - ما أعرف. (Mā 'aerf.)
Thay đổi cấu trúc câu
Câu phủ định cũng có thể được tạo ra bằng cách thay đổi cấu trúc của câu. Một trong những cách đơn giản nhất để làm điều này là sử dụng từ "không" trước động từ.
Ví dụ:
- Tôi không học. - أنا لا أدرس. ( 'Anā lā 'adrus.)
- Tôi không đang ăn. - أنا لا أكل. ( 'Anā lā 'akl.)
Bài tập
Hãy sử dụng những từ và cấu trúc đã học để viết các câu phủ định đơn giản.
- Tôi không đi đến trường.
- Anh ấy không uống nước.
- Chúng tôi không ưa chuột.
Tổng kết
Qua bài học này, chúng ta đã học cách tạo câu phủ định trong tiếng Ả Rập chuẩn bằng cách sử dụng phó từ phủ định và các cấu trúc câu khác nhau. Hãy luyện tập và trau dồi thêm kỹ năng của bạn bằng cách viết thêm các câu phủ định khác.