Language/Standard-arabic/Vocabulary/Compound-nouns-in-Arabic/vi
Cấu tạo các danh từ ghép trong tiếng Ả Rập[edit | edit source]
Các danh từ ghép (hay còn gọi là danh từ kép) là các từ được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ đơn. Chúng có thể được tạo ra từ các danh từ, tính từ và các thành phần khác của câu. Trong tiếng Ả Rập, các danh từ ghép thường được hình thành bằng cách ghép các từ với nhau mà không có từ nối.
Ví dụ:
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
مُدَرِّسُونَ نَجَحُوا | mudarrisūna najahū | Giáo viên đã đỗ |
صُنَّاعَ الْأَحْذِيَةِ | ṣunna‘ā' al-aḥḏiyati | Nhà sản xuất giày |
مُحَرِّكُ الطَّائِرَةِ | muḥarrik u-ṭ-ṭā’irati | Động cơ máy bay |
Các danh từ ghép có thể được hình thành bằng cách ghép các danh từ với các tính từ, các danh từ với các động từ, hoặc các danh từ với các danh từ khác. Chúng cũng có thể được hình thành bằng cách ghép các mệnh đề với nhau.
Các danh từ ghép thường được sử dụng trong tiếng Ả Rập để miêu tả một khái niệm cụ thể hoặc một đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- Template:Ruby - Người mang điện thoại di động
- Template:Ruby - Tổng thống Cộng hòa Ả Rập Syria
- Template:Ruby - Giáo viên tiếng Ả Rập
Cách sử dụng các danh từ ghép[edit | edit source]
Các danh từ ghép thường được sử dụng trong câu để miêu tả một đối tượng, một khái niệm hoặc một sự việc cụ thể. Chúng có thể được sử dụng trong các câu đơn giản hoặc trong các câu phức tạp hơn.
Ví dụ:
- Template:Ruby - Giáo viên đã đỗ kỳ thi.
- Template:Ruby - Nhà sản xuất giày đã mở một cửa hàng mới.
- Template:Ruby - Động cơ máy bay đã bị hỏng.
Bài tập[edit | edit source]
1. Dịch các danh từ ghép sau đây sang tiếng Việt:
2. Tạo ra 3 ví dụ về các danh từ ghép khác.
Tổng kết[edit | edit source]
Các danh từ ghép là một phần quan trọng của tiếng Ả Rập. Chúng giúp chúng ta miêu tả một đối tượng hoặc một khái niệm cụ thể một cách dễ dàng và chính xác. Hãy sử dụng các ví dụ ở trên để rèn luyện kỹ năng của bạn và tăng cường khả năng sử dụng các danh từ ghép trong tiếng Ả Rập.
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng mua sắm
- Khóa học 0 đến A1 → Khóa học Từ vựng → Từ vựng về Tiền tệ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động giải trí
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ uống
- Khóa học 0- A1 → Từ Vựng → Số đếm 1-100
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng thời tiết cơ bản
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số thứ tự
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về thời tiết
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Hỏi đường
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tính từ thông dụng tiếng Ả Rập
- Khoá học từ sơ cấp đến A1 → Khoá học từ vựng từ Sơ cấp đến A1 → Môn thể thao phổ biến ở thế giới Ả Rập
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tháng trong năm
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Các Ngày trong Tuần