Language/Standard-arabic/Grammar/Basic-prepositions/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Standard-arabic‎ | Grammar‎ | Basic-prepositions
Revision as of 01:34, 29 April 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập ChuẩnNgữ phápKhóa học 0 đến A1Các giới từ cơ bản

Các giới từ cơ bản

Trong tiếng Ả Rập, giới từ là các từ dùng để mô tả mối quan hệ giữa các từ và các cụm từ trong câu. Chúng được đặt trước các danh từ hoặc đại từ để xác định vị trí và thời gian của một sự việc. Trong bài học này, chúng ta sẽ học những giới từ cơ bản và cách sử dụng chúng.

Giới từ "في"

Giới từ "في" (fi) có nghĩa là "trong" hoặc "ở". Nó được sử dụng để mô tả sự vật, sự việc hoặc con người nằm trong một không gian nào đó.

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Anh
في البيت fi al-bayt in the house
في المدرسة fi al-madrasa at school
في الشارع fi al-shari'a on the street
في الحديقة fi al-hadiqa in the garden

Giới từ "على"

Giới từ "على" (ala) có nghĩa là "trên". Nó được sử dụng để mô tả vị trí của một sự vật nằm trên một bề mặt nào đó.

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Anh
على الطاولة ala al-tawila on the table
على الكرسي ala al-kursi on the chair
على الأرض ala al-ard on the ground
على الحائط ala al-hait on the wall

Giới từ "من"

Giới từ "من" (min) có nghĩa là "từ". Nó được sử dụng để mô tả nguồn gốc hoặc điểm xuất phát của một sự vật hoặc sự việc.

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Anh
من المدرسة min al-madrasa from school
من المدينة min al-madina from the city
من البيت min al-bayt from the house
من الخارج min al-kharg from outside

Giới từ "إلى"

Giới từ "إلى" (ila) có nghĩa là "đến". Nó được sử dụng để mô tả đích đến của một sự vật hoặc sự việc.

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Anh
إلى المطار ila al-matar to the airport
إلى البيت ila al-bayt to the house
إلى المدينة ila al-madina to the city
إلى العمل ila al-amal to work

Giới từ "عن"

Giới từ "عن" (an) có nghĩa là "về". Nó được sử dụng để mô tả sự vật hoặc sự việc từ góc độ khác nhau.

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Anh
عن الطعام an al-taam about food
عن الصحة an al-siha about health
عن المستقبل an al-mustaqbal about the future
عن الأخبار an al-akhbar about the news

Giới từ "بين"

Giới từ "بين" (bayn) có nghĩa là "giữa". Nó được sử dụng để mô tả khoảng cách giữa hai sự vật hoặc nơi.

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Anh
بين البيتين bayn al-baytayn between the two houses
بين الشوارع bayn al-shuarae between the streets
بين الأرجاء bayn al-arga between the rooms
بين المدن bayn al-mudun between the cities

Kết luận

Các giới từ là một phần quan trọng trong tiếng Ả Rập. Vì vậy, nếu bạn muốn có một sự mô tả chính xác của một sự vật hoặc sự việc, bạn cần phải học các giới từ cơ bản và cách sử dụng chúng.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson