Language/Standard-arabic/Grammar/Basic-prepositions/vi
Các giới từ cơ bản[edit | edit source]
Trong tiếng Ả Rập, giới từ (حروف الجر) được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ giữa các từ trong câu. Các giới từ cơ bản được giới thiệu trong bài học này bao gồm:
- مِنْ (min) - Từ để chỉ nguồn gốc hoặc vật chất bắt nguồn từ nơi nào đó.
- إِلَى (ilaa) - Từ để chỉ đích đến hoặc hướng đi.
- عَلَى (ala) - Từ để chỉ nơi đặt vật hoặc thời gian bắt đầu một sự kiện.
- فِي (fi) - Từ để chỉ nơi chứa đựng vật hay thời gian bắt đầu một sự kiện.
- مَعَ (ma'a) - Từ để chỉ sự đi cùng với ai hoặc cái gì đó.
Chúng ta sẽ xem xét mỗi giới từ cụ thể và cách sử dụng của nó trong câu.
مِنْ (min)[edit | edit source]
Từ "مِنْ" (min) được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc vật chất bắt nguồn từ nơi nào đó. Ví dụ:
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
السَّيَّارَةُ مِنَ اليَابَان | as-sayyaarat min al-yaabaan | Xe hơi từ Nhật Bản |
الثَّلْجُ مِنَ السَّمَاءِ | ath-thalj min as-samaa' | Tuyết từ trên trời |
إِلَى (ilaa)[edit | edit source]
Từ "إِلَى" (ilaa) được sử dụng để chỉ đích đến hoặc hướng đi. Ví dụ:
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
أَنَا ذَاهِبٌ إِلَى الْمَدِينَةِ | ana dhaahibun ilaa al-madiinah | Tôi đang đi đến thành phố |
الْكِتَابُ مِنَ الْمَكْتَبِ إِلَى الْبَيْتِ | al-kitabu min al-maktabi ilaa al-bayt | Sách từ văn phòng đến nhà |
عَلَى (ala)[edit | edit source]
Từ "عَلَى" (ala) được sử dụng để chỉ nơi đặt vật hoặc thời gian bắt đầu một sự kiện. Ví dụ:
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
الْكِتَابُ عَلَى الطَّاوِلَةِ | al-kitabu alaa at-taawilah | Sách trên bàn |
الْمَحَاضِرَةُ عَلَى السَّاعَةِ الْعَاشِرَةِ | al-mahaadhirah alaa as-saa'ah al-'aashirah | Bài giảng bắt đầu lúc 10 giờ |
فِي (fi)[edit | edit source]
Từ "فِي" (fi) được sử dụng để chỉ nơi chứa đựng vật hay thời gian bắt đầu một sự kiện. Ví dụ:
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
الْكِتَابُ فِي الْحَقِيبَةِ | al-kitabu fi al-haqiibah | Sách trong cặp |
الْمَحَاضِرَةُ فِي الْسَّاعَةِ الْعَاشِرَةِ | al-mahaadhirah fi as-saa'ah al-'aashirah | Bài giảng bắt đầu lúc 10 giờ |
مَعَ (ma'a)[edit | edit source]
Từ "مَعَ" (ma'a) được sử dụng để chỉ sự đi cùng với ai hoặc cái gì đó. Ví dụ:
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
أَنَا ذَاهِبٌ إِلَى الْمَطْعَمِ مَعَ أَصْدِقَائِي | ana dhaahibun ilaa al-mat'ami ma'a asdiqaai | Tôi đi đến nhà hàng với bạn bè của tôi |
الْكَلْبُ يَلْعَبُ مَعَ الْأَطْفَالِ | al-kalbu yal'abu ma'a al-atfaal | Chó đang chơi cùng trẻ em |
Kết luận[edit | edit source]
Hy vọng bài học này đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về các giới từ cơ bản trong tiếng Ả Rập và cách sử dụng của chúng trong câu. Đừng quên luyện tập thường xuyên để trở thành một người sử dụng tiếng Ả Rập thành thạo.
bài học khác[edit | edit source]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Khung thời gian tương lai
- Khoá Học Từ 0 đến A1 → Ngữ Pháp → Đại Từ Sở Hữu
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Điều kiện loại 3 và điều kiện hỗn hợp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ vấn đề
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ tính từ và vị trí
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sự khác biệt giữa thể bị động và thể chủ động
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và sử dụng thể bị động
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian và địa điểm
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trạng thái quá khứ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sự khác biệt giữa mệnh đề quan hệ tiếng Ả Rập và tiếng Anh
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo câu hỏi
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Điều kiện loại 1 và 2
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mạo từ xác định và không xác định
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh và so sánh hơn