Language/Standard-arabic/Grammar/Basic-prepositions/vi





































Các giới từ cơ bản
Trong tiếng Ả Rập, giới từ là các từ dùng để mô tả mối quan hệ giữa các từ và các cụm từ trong câu. Chúng được đặt trước các danh từ hoặc đại từ để xác định vị trí và thời gian của một sự việc. Trong bài học này, chúng ta sẽ học những giới từ cơ bản và cách sử dụng chúng.
Giới từ "في"
Giới từ "في" (fi) có nghĩa là "trong" hoặc "ở". Nó được sử dụng để mô tả sự vật, sự việc hoặc con người nằm trong một không gian nào đó.
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
في البيت | fi al-bayt | in the house |
في المدرسة | fi al-madrasa | at school |
في الشارع | fi al-shari'a | on the street |
في الحديقة | fi al-hadiqa | in the garden |
Giới từ "على"
Giới từ "على" (ala) có nghĩa là "trên". Nó được sử dụng để mô tả vị trí của một sự vật nằm trên một bề mặt nào đó.
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
على الطاولة | ala al-tawila | on the table |
على الكرسي | ala al-kursi | on the chair |
على الأرض | ala al-ard | on the ground |
على الحائط | ala al-hait | on the wall |
Giới từ "من"
Giới từ "من" (min) có nghĩa là "từ". Nó được sử dụng để mô tả nguồn gốc hoặc điểm xuất phát của một sự vật hoặc sự việc.
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
من المدرسة | min al-madrasa | from school |
من المدينة | min al-madina | from the city |
من البيت | min al-bayt | from the house |
من الخارج | min al-kharg | from outside |
Giới từ "إلى"
Giới từ "إلى" (ila) có nghĩa là "đến". Nó được sử dụng để mô tả đích đến của một sự vật hoặc sự việc.
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
إلى المطار | ila al-matar | to the airport |
إلى البيت | ila al-bayt | to the house |
إلى المدينة | ila al-madina | to the city |
إلى العمل | ila al-amal | to work |
Giới từ "عن"
Giới từ "عن" (an) có nghĩa là "về". Nó được sử dụng để mô tả sự vật hoặc sự việc từ góc độ khác nhau.
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
عن الطعام | an al-taam | about food |
عن الصحة | an al-siha | about health |
عن المستقبل | an al-mustaqbal | about the future |
عن الأخبار | an al-akhbar | about the news |
Giới từ "بين"
Giới từ "بين" (bayn) có nghĩa là "giữa". Nó được sử dụng để mô tả khoảng cách giữa hai sự vật hoặc nơi.
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
بين البيتين | bayn al-baytayn | between the two houses |
بين الشوارع | bayn al-shuarae | between the streets |
بين الأرجاء | bayn al-arga | between the rooms |
بين المدن | bayn al-mudun | between the cities |
Kết luận
Các giới từ là một phần quan trọng trong tiếng Ả Rập. Vì vậy, nếu bạn muốn có một sự mô tả chính xác của một sự vật hoặc sự việc, bạn cần phải học các giới từ cơ bản và cách sử dụng chúng.