Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-15:-Word-order-in-past-tense-sentences/vi
Cấu trúc câu thì quá khứ[edit | edit source]
Trong tiếng Ba Tư Iran, thì quá khứ được tạo ra bằng cách thêm hậu tố "-da" vào động từ. Ví dụ:
- "نوشیدن" (nố-shi-dan) có nghĩa là "uống" ở thì hiện tại và "نوشیده بودن" (nố-shi-de bo-wdon) có nghĩa là "đã uống" ở thì quá khứ.
Thứ tự từ trong câu thì quá khứ giống như thứ tự từ trong câu hiện tại. Tuy nhiên, các trạng từ và cụm từ về thời gian thường đặt ở đầu câu.
Ví dụ:
Tiếng Ba Tư Iran | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
دیروز شب | di-ro-zh shab | tối qua |
من | man | tôi |
به خانه رفتم | be khaneh raftam | tôi đã đi đến nhà |
Dịch câu này ra tiếng Việt là: "Tối qua tôi đã đi đến nhà."
Thứ tự từ với trạng từ và cụm từ về thời gian[edit | edit source]
Trong câu thì quá khứ, trạng từ và cụm từ về thời gian thường đặt ở đầu câu.
Ví dụ:
- دیروز من به خانه رفتم (di-ro-zh man be khaneh raftam) có nghĩa là "Tôi đã đi đến nhà tối qua."
- پنج شنبه گذشته دوستم را دیدم (panj shen-beh go-zas-teh dust-am ra did-am) có nghĩa là "Tôi đã gặp bạn bè của mình hôm thứ sáu tuần trước."
Thứ tự từ với động từ và chủ ngữ[edit | edit source]
Trong câu thì quá khứ, động từ đứng sau chủ ngữ.
Ví dụ:
- من دیروز به خانه رفتم (man di-ro-zh be khaneh raftam) có nghĩa là "Tôi đã đi đến nhà tối qua."
Thành ngữ về thời gian[edit | edit source]
Trong tiếng Ba Tư Iran, có nhiều thành ngữ về thời gian được sử dụng trong câu thì quá khứ. Dưới đây là một số ví dụ:
- دیروز شب (di-ro-zh shab) có nghĩa là "Tối qua"
- پنج شنبه گذشته (panj shen-beh go-zas-teh) có nghĩa là "Hôm thứ sáu tuần trước"
- هفته گذشته (haf-teh go-zas-teh) có nghĩa là "Tuần trước"
- ماه گذشته (mah go-zas-teh) có nghĩa là "Tháng trước"
- سال گذشته (sal go-zas-teh) có nghĩa là "Năm trước"
Bài tập[edit | edit source]
- Dịch câu sau sang tiếng Ba Tư Iran: "Tôi đã ăn cơm vào lúc 7 giờ tối qua."
- Dịch câu sau sang tiếng Ba Tư Iran: "Chị tôi đã gọi điện cho tôi vào hôm qua."
Tổng kết[edit | edit source]
Trong bài học này, bạn đã học cách sử dụng thì quá khứ trong tiếng Ba Tư Iran. Bạn đã học cách sử dụng trạng từ và cụm từ về thời gian, động từ và chủ ngữ trong câu thì quá khứ. Bạn cũng đã học được một số thành ngữ về thời gian trong tiếng Ba Tư Iran. Hãy tiếp tục học tập để nâng cao trình độ tiếng Ba Tư Iran của mình!
bài học khác[edit | edit source]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 9: Đại từ sở hữu
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 3: Thứ tự từ trong câu tiếng Ba Tư Iran
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 22: Câu phức và liên từ
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 20: Sử dụng thể mệnh lệnh
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 14: Quá khứ của động từ thường
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 8: Đại từ túc từ trực tiếp
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 5: Thì hiện tại của động từ thường
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 21: Sử dụng danh động từ
- Lesson 4: Present tense conjugation of the verb to be