Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-8:-Direct-object-pronouns/vi
Cách sử dụng đại từ túc từ trực tiếp trong tiếng Ba Tư Iran[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Ba Tư Iran, đại từ túc từ trực tiếp được sử dụng để thay thế và tránh lặp lại danh từ trong câu. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng đại từ túc từ trực tiếp trong tiếng Ba Tư Iran.
Đại từ túc từ trực tiếp là gì?[sửa | sửa mã nguồn]
Đại từ túc từ trực tiếp là một từ được sử dụng để thay thế cho danh từ trực tiếp trong câu. Trong tiếng Ba Tư Iran, đại từ túc từ trực tiếp thường được đặt trước động từ.
Ví dụ:
Tiếng Ba Tư Iran | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
من آب میخرم. | Man âb mikhoram. | Tôi mua nước. |
آن را میبینم. | Ân râ mibinam. | Tôi nhìn thấy anh ấy. |
خریداری کتاب را انجام دادم. | Kharidâri-ye ketâb râ anjâm dâdam. | Tôi đã mua sách. |
Trong ví dụ đầu tiên, "آب" là danh từ trực tiếp. Trong ví dụ thứ hai, "آن" là danh từ trực tiếp. Trong ví dụ thứ ba, "خریداری کتاب" là danh từ trực tiếp.
Đại từ túc từ trực tiếp bao gồm các từ sau:
- من (man) - Tôi
- تو (to) - Bạn
- او (u) - Anh ấy / Cô ấy / Họ
- ما (mâ) - Chúng tôi
- شما (shomâ) - Bạn
- آنها (ân-hâ) - Họ
Cách sử dụng đại từ túc từ trực tiếp[sửa | sửa mã nguồn]
Đại từ túc từ trực tiếp được đặt trước động từ trong câu.
Ví dụ:
- من آنها را میبینم. (Man ân-hâ râ mibinam.) - Tôi nhìn thấy họ.
- تو مرا دوست داری؟ (To mera dust dâri?) - Bạn yêu tôi?
- او را دعوت کردم. (U râ da'vat kardam.) - Tôi mời anh ấy.
- ما آن را خریدیم. (Mâ ân râ kharidim.) - Chúng tôi đã mua nó.
- شما مرا میشناسید؟ (Shomâ mera mishenâsid?) - Bạn có biết tôi không?
- آنها ما را دیدند. (Ân-hâ mâ râ didand.) - Họ đã nhìn thấy chúng tôi.
Cách sử dụng đại từ túc từ trực tiếp với گرامر ("grammar")[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Ba Tư Iran, khi sử dụng گرامر ("grammar") trong câu, đại từ túc từ trực tiếp sẽ được đặt trước گرامر ("grammar").
Ví dụ:
- من گرامر را میخوانم. (Man گرامر را mikhanam.) - Tôi đọc ngữ pháp.
- تو گرامر را مینویسی؟ (To گرامر را minevisi?) - Bạn viết ngữ pháp?
- او گرامر را میفهمد. (U گرامر را mifahmad.) - Anh ấy hiểu ngữ pháp.
- ما گرامر را میآموزیم. (Mâ گرامر را miâmuzim.) - Chúng tôi học ngữ pháp.
- شما گرامر را میدانید؟ (Shomâ گرامر را midânid?) - Bạn biết ngữ pháp không?
- آنها گرامر را مییابند. (Ân-hâ گرامر را miyâband.) - Họ tìm thấy ngữ pháp.
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã học cách sử dụng đại từ túc từ trực tiếp trong tiếng Ba Tư Iran để thay thế và tránh lặp lại danh từ trong câu. Hãy cố gắng luyện tập và sử dụng đại từ túc từ trực tiếp trong bài nói và bài viết của bạn để trở thành một người sử dụng tiếng Ba Tư Iran thành thạo hơn.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 5: Thì hiện tại của động từ thường
- Lesson 4: Present tense conjugation of the verb to be
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 9: Đại từ sở hữu
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 21: Sử dụng danh động từ
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 14: Quá khứ của động từ thường
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 3: Thứ tự từ trong câu tiếng Ba Tư Iran
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 22: Câu phức và liên từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 20: Sử dụng thể mệnh lệnh
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 15: Thứ tự từ trong câu thì quá khứ