Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-8:-Direct-object-pronouns/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Persian-Language-PolyglotClub.png
Farsi-Language-PolyglotClub-Lessons.png
Tiếng Ba Tư IranNgữ phápKhóa học 0 đến A1Bài học 8: Đại từ túc từ trực tiếp

Cách sử dụng đại từ túc từ trực tiếp trong tiếng Ba Tư Iran[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ba Tư Iran, đại từ túc từ trực tiếp được sử dụng để thay thế và tránh lặp lại danh từ trong câu. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng đại từ túc từ trực tiếp trong tiếng Ba Tư Iran.

Đại từ túc từ trực tiếp là gì?[sửa | sửa mã nguồn]

Đại từ túc từ trực tiếp là một từ được sử dụng để thay thế cho danh từ trực tiếp trong câu. Trong tiếng Ba Tư Iran, đại từ túc từ trực tiếp thường được đặt trước động từ.

Ví dụ:

Tiếng Ba Tư Iran Phiên âm Tiếng Việt
من آب می‌خرم. Man âb mikhoram. Tôi mua nước.
آن را می‌بینم. Ân râ mibinam. Tôi nhìn thấy anh ấy.
خریداری کتاب را انجام دادم. Kharidâri-ye ketâb râ anjâm dâdam. Tôi đã mua sách.

Trong ví dụ đầu tiên, "آب" là danh từ trực tiếp. Trong ví dụ thứ hai, "آن" là danh từ trực tiếp. Trong ví dụ thứ ba, "خریداری کتاب" là danh từ trực tiếp.

Đại từ túc từ trực tiếp bao gồm các từ sau:

  • من (man) - Tôi
  • تو (to) - Bạn
  • او (u) - Anh ấy / Cô ấy / Họ
  • ما (mâ) - Chúng tôi
  • شما (shomâ) - Bạn
  • آن‌ها (ân-hâ) - Họ

Cách sử dụng đại từ túc từ trực tiếp[sửa | sửa mã nguồn]

Đại từ túc từ trực tiếp được đặt trước động từ trong câu.

Ví dụ:

  • من آن‌ها را می‌بینم. (Man ân-hâ râ mibinam.) - Tôi nhìn thấy họ.
  • تو مرا دوست داری؟ (To mera dust dâri?) - Bạn yêu tôi?
  • او را دعوت کردم. (U râ da'vat kardam.) - Tôi mời anh ấy.
  • ما آن را خریدیم. (Mâ ân râ kharidim.) - Chúng tôi đã mua nó.
  • شما مرا می‌شناسید؟ (Shomâ mera mishenâsid?) - Bạn có biết tôi không?
  • آن‌ها ما را دیدند. (Ân-hâ mâ râ didand.) - Họ đã nhìn thấy chúng tôi.

Cách sử dụng đại từ túc từ trực tiếp với گرامر ("grammar")[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ba Tư Iran, khi sử dụng گرامر ("grammar") trong câu, đại từ túc từ trực tiếp sẽ được đặt trước گرامر ("grammar").

Ví dụ:

  • من گرامر را می‌خوانم. (Man گرامر را mikhanam.) - Tôi đọc ngữ pháp.
  • تو گرامر را می‌نویسی؟ (To گرامر را minevisi?) - Bạn viết ngữ pháp?
  • او گرامر را می‌فهمد. (U گرامر را mifahmad.) - Anh ấy hiểu ngữ pháp.
  • ما گرامر را می‌آموزیم. (Mâ گرامر را miâmuzim.) - Chúng tôi học ngữ pháp.
  • شما گرامر را می‌دانید؟ (Shomâ گرامر را midânid?) - Bạn biết ngữ pháp không?
  • آن‌ها گرامر را می‌یابند. (Ân-hâ گرامر را miyâband.) - Họ tìm thấy ngữ pháp.

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã học cách sử dụng đại từ túc từ trực tiếp trong tiếng Ba Tư Iran để thay thế và tránh lặp lại danh từ trong câu. Hãy cố gắng luyện tập và sử dụng đại từ túc từ trực tiếp trong bài nói và bài viết của bạn để trở thành một người sử dụng tiếng Ba Tư Iran thành thạo hơn.

Mục lục - Khóa học tiếng Ba Tư Iran - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bài 1: Lời chào và giới thiệu cơ bản


Bài 2: Cấu trúc câu và động từ chia đơn giản


Bài 3: Nói về các hoạt động hàng ngày


Bài 4: Đại từ đối tượng và đại từ sở hữu


Bài 5: Văn hóa và phong tục người Ba Tư


Bài 6: Đồ ăn và thức uống


Bài 7: Quá khứ và động từ chia đều


Bài 8: Văn học và nghệ thuật Ba Tư


Bài 9: Du lịch và phương tiện giao thông


Bài 10: Thể mệnh lệnh, danh từ ng infinitive và câu phức


Bài 11: Lịch sử và địa lý Ba Tư


Bài 12: Giải trí và thư giãn


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson