Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-15:-Word-order-in-past-tense-sentences/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Persian-Language-PolyglotClub.png
Farsi-Language-PolyglotClub-Lessons.png
Tiếng Ba Tư IranNgữ phápKhóa học 0 đến A1Bài học 15: Thứ tự từ trong câu thì quá khứ

Cấu trúc câu thì quá khứ[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ba Tư Iran, thì quá khứ được tạo ra bằng cách thêm hậu tố "-da" vào động từ. Ví dụ:

  • "نوشیدن" (nố-shi-dan) có nghĩa là "uống" ở thì hiện tại và "نوشیده بودن" (nố-shi-de bo-wdon) có nghĩa là "đã uống" ở thì quá khứ.

Thứ tự từ trong câu thì quá khứ giống như thứ tự từ trong câu hiện tại. Tuy nhiên, các trạng từ và cụm từ về thời gian thường đặt ở đầu câu.

Ví dụ:

Tiếng Ba Tư Iran Phiên âm Tiếng Việt
دیروز شب di-ro-zh shab tối qua
من man tôi
به خانه رفتم be khaneh raftam tôi đã đi đến nhà

Dịch câu này ra tiếng Việt là: "Tối qua tôi đã đi đến nhà."

Thứ tự từ với trạng từ và cụm từ về thời gian[sửa | sửa mã nguồn]

Trong câu thì quá khứ, trạng từ và cụm từ về thời gian thường đặt ở đầu câu.

Ví dụ:

  • دیروز من به خانه رفتم (di-ro-zh man be khaneh raftam) có nghĩa là "Tôi đã đi đến nhà tối qua."
  • پنج شنبه گذشته دوستم را دیدم (panj shen-beh go-zas-teh dust-am ra did-am) có nghĩa là "Tôi đã gặp bạn bè của mình hôm thứ sáu tuần trước."

Thứ tự từ với động từ và chủ ngữ[sửa | sửa mã nguồn]

Trong câu thì quá khứ, động từ đứng sau chủ ngữ.

Ví dụ:

  • من دیروز به خانه رفتم (man di-ro-zh be khaneh raftam) có nghĩa là "Tôi đã đi đến nhà tối qua."

Thành ngữ về thời gian[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ba Tư Iran, có nhiều thành ngữ về thời gian được sử dụng trong câu thì quá khứ. Dưới đây là một số ví dụ:

  • دیروز شب (di-ro-zh shab) có nghĩa là "Tối qua"
  • پنج شنبه گذشته (panj shen-beh go-zas-teh) có nghĩa là "Hôm thứ sáu tuần trước"
  • هفته گذشته (haf-teh go-zas-teh) có nghĩa là "Tuần trước"
  • ماه گذشته (mah go-zas-teh) có nghĩa là "Tháng trước"
  • سال گذشته (sal go-zas-teh) có nghĩa là "Năm trước"

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

  • Dịch câu sau sang tiếng Ba Tư Iran: "Tôi đã ăn cơm vào lúc 7 giờ tối qua."
  • Dịch câu sau sang tiếng Ba Tư Iran: "Chị tôi đã gọi điện cho tôi vào hôm qua."

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn đã học cách sử dụng thì quá khứ trong tiếng Ba Tư Iran. Bạn đã học cách sử dụng trạng từ và cụm từ về thời gian, động từ và chủ ngữ trong câu thì quá khứ. Bạn cũng đã học được một số thành ngữ về thời gian trong tiếng Ba Tư Iran. Hãy tiếp tục học tập để nâng cao trình độ tiếng Ba Tư Iran của mình!

Mục lục - Khóa học tiếng Ba Tư Iran - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bài 1: Lời chào và giới thiệu cơ bản


Bài 2: Cấu trúc câu và động từ chia đơn giản


Bài 3: Nói về các hoạt động hàng ngày


Bài 4: Đại từ đối tượng và đại từ sở hữu


Bài 5: Văn hóa và phong tục người Ba Tư


Bài 6: Đồ ăn và thức uống


Bài 7: Quá khứ và động từ chia đều


Bài 8: Văn học và nghệ thuật Ba Tư


Bài 9: Du lịch và phương tiện giao thông


Bài 10: Thể mệnh lệnh, danh từ ng infinitive và câu phức


Bài 11: Lịch sử và địa lý Ba Tư


Bài 12: Giải trí và thư giãn


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson