Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-21:-Using-infinitives/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Persian-Language-PolyglotClub.png
Farsi-Language-PolyglotClub-Lessons.png
Tiếng Ba Tư IranNgữ phápKhoá học 0 đến A1Bài 21: Sử dụng danh động từ

Cấu trúc chung[sửa | sửa mã nguồn]

Danh động từ trong tiếng Ba Tư Iran được tạo ra bằng cách thêm hậu tố "-an" vào động từ cơ bản. Ví dụ:

Tiếng Ba Tư Iran Phiên âm Tiếng Việt
زیاده کردن ziyâde kardan thêm
نوشیدن nushidan uống

Có nhiều cách sử dụng danh động từ trong tiếng Ba Tư Iran để truyền đạt mục đích, trách nhiệm, phép lệnh và khả năng. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng danh động từ để biểu đạt các mục đích này.

Sử dụng danh động từ để biểu đạt mục đích[sửa | sửa mã nguồn]

Khi sử dụng danh động từ để biểu đạt mục đích, chúng ta thêm danh động từ vào sau động từ cơ bản. Ví dụ:

Tiếng Ba Tư Iran Phiên âm Tiếng Việt
من می‌خواهم برای خریدن نوشیدنی به فروشگاه بروم. man mikhwâham barâye kharidan-e noshidani be forushgâh beravam. Tôi muốn đi đến cửa hàng để mua đồ uống.

Trong ví dụ trên, "kharidan-e noshidani" là danh động từ của động từ "nushidan" (uống). Nó được sử dụng để biểu đạt mục đích của việc đi đến cửa hàng. Lưu ý rằng danh động từ được thêm vào cuối câu sau chữ "baraye" (để).

Danh động từ cũng có thể được sử dụng để biểu đạt mục đích trong câu phủ định. Ví dụ:

Tiếng Ba Tư Iran Phiên âm Tiếng Việt
من نمی‌خواهم برای خوردن چیزی بخرم. man nemikhâham barâye khordan-e chizi bekharam. Tôi không muốn đi mua gì để ăn.

Trong ví dụ trên, "khordan-e chizi" là danh động từ của động từ "khordan" (ăn). Nó được sử dụng để biểu đạt mục đích của việc mua sắm.

Sử dụng danh động từ để biểu đạt trách nhiệm và phép lệnh[sửa | sửa mã nguồn]

Danh động từ cũng có thể được sử dụng để biểu đạt trách nhiệm và phép lệnh. Ví dụ:

Tiếng Ba Tư Iran Phiên âm Tiếng Việt
او وظیفه دارد برای خریدن نوشیدنی به فروشگاه برود. u vazife dârad barâye kharidan-e noshidani be forushgâh beravad. Anh ấy có trách nhiệm phải đi đến cửa hàng để mua đồ uống.

Trong ví dụ trên, "kharidan-e noshidani" là danh động từ của động từ "nushidan" (uống). Nó được sử dụng để biểu đạt trách nhiệm của người nói. Lưu ý rằng danh động từ được thêm vào cuối câu sau chữ "vazife darad" (có trách nhiệm).

Danh động từ cũng có thể được sử dụng để biểu đạt phép lệnh. Ví dụ:

Tiếng Ba Tư Iran Phiên âm Tiếng Việt
خوردن روغن مضر است. khordan-e roghan mazr ast. Việc ăn dầu là có hại.

Trong ví dụ trên, "khordan-e roghan" là danh động từ của động từ "khordan" (ăn). Nó được sử dụng để biểu đạt lệnh không nên ăn dầu.

Sử dụng danh động từ để biểu đạt khả năng[sửa | sửa mã nguồn]

Danh động từ cũng có thể được sử dụng để biểu đạt khả năng. Ví dụ:

Tiếng Ba Tư Iran Phiên âm Tiếng Việt
من می‌توانم برای خوردن چیزی به فروشگاه بروم. man mitavânam barâye khordan-e chizi be forushgâh beravam. Tôi có thể đi đến cửa hàng để mua đồ ăn.

Trong ví dụ trên, "khordan-e chizi" là danh động từ của động từ "khordan" (ăn). Nó được sử dụng để biểu đạt khả năng của người nói. Lưu ý rằng danh động từ được thêm vào sau chữ "mitavânam" (có thể).

Tóm tắt[sửa | sửa mã nguồn]

Danh động từ trong tiếng Ba Tư Iran là hậu tố "-an" được thêm vào động từ cơ bản. Chúng ta có thể sử dụng danh động từ để biểu đạt mục đích, trách nhiệm, phép lệnh và khả năng. Danh động từ có thể được thêm vào cuối câu hoặc sau chữ động từ. Để sử dụng danh động từ hiệu quả, hãy chú ý đến cách sử dụng và vị trí của chúng.

Mục lục - Khóa học tiếng Ba Tư Iran - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bài 1: Lời chào và giới thiệu cơ bản


Bài 2: Cấu trúc câu và động từ chia đơn giản


Bài 3: Nói về các hoạt động hàng ngày


Bài 4: Đại từ đối tượng và đại từ sở hữu


Bài 5: Văn hóa và phong tục người Ba Tư


Bài 6: Đồ ăn và thức uống


Bài 7: Quá khứ và động từ chia đều


Bài 8: Văn học và nghệ thuật Ba Tư


Bài 9: Du lịch và phương tiện giao thông


Bài 10: Thể mệnh lệnh, danh từ ng infinitive và câu phức


Bài 11: Lịch sử và địa lý Ba Tư


Bài 12: Giải trí và thư giãn


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson