Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-21:-Using-infinitives/vi
Cấu trúc chung[sửa | sửa mã nguồn]
Danh động từ trong tiếng Ba Tư Iran được tạo ra bằng cách thêm hậu tố "-an" vào động từ cơ bản. Ví dụ:
Tiếng Ba Tư Iran | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
زیاده کردن | ziyâde kardan | thêm |
نوشیدن | nushidan | uống |
Có nhiều cách sử dụng danh động từ trong tiếng Ba Tư Iran để truyền đạt mục đích, trách nhiệm, phép lệnh và khả năng. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng danh động từ để biểu đạt các mục đích này.
Sử dụng danh động từ để biểu đạt mục đích[sửa | sửa mã nguồn]
Khi sử dụng danh động từ để biểu đạt mục đích, chúng ta thêm danh động từ vào sau động từ cơ bản. Ví dụ:
Tiếng Ba Tư Iran | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
من میخواهم برای خریدن نوشیدنی به فروشگاه بروم. | man mikhwâham barâye kharidan-e noshidani be forushgâh beravam. | Tôi muốn đi đến cửa hàng để mua đồ uống. |
Trong ví dụ trên, "kharidan-e noshidani" là danh động từ của động từ "nushidan" (uống). Nó được sử dụng để biểu đạt mục đích của việc đi đến cửa hàng. Lưu ý rằng danh động từ được thêm vào cuối câu sau chữ "baraye" (để).
Danh động từ cũng có thể được sử dụng để biểu đạt mục đích trong câu phủ định. Ví dụ:
Tiếng Ba Tư Iran | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
من نمیخواهم برای خوردن چیزی بخرم. | man nemikhâham barâye khordan-e chizi bekharam. | Tôi không muốn đi mua gì để ăn. |
Trong ví dụ trên, "khordan-e chizi" là danh động từ của động từ "khordan" (ăn). Nó được sử dụng để biểu đạt mục đích của việc mua sắm.
Sử dụng danh động từ để biểu đạt trách nhiệm và phép lệnh[sửa | sửa mã nguồn]
Danh động từ cũng có thể được sử dụng để biểu đạt trách nhiệm và phép lệnh. Ví dụ:
Tiếng Ba Tư Iran | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
او وظیفه دارد برای خریدن نوشیدنی به فروشگاه برود. | u vazife dârad barâye kharidan-e noshidani be forushgâh beravad. | Anh ấy có trách nhiệm phải đi đến cửa hàng để mua đồ uống. |
Trong ví dụ trên, "kharidan-e noshidani" là danh động từ của động từ "nushidan" (uống). Nó được sử dụng để biểu đạt trách nhiệm của người nói. Lưu ý rằng danh động từ được thêm vào cuối câu sau chữ "vazife darad" (có trách nhiệm).
Danh động từ cũng có thể được sử dụng để biểu đạt phép lệnh. Ví dụ:
Tiếng Ba Tư Iran | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
خوردن روغن مضر است. | khordan-e roghan mazr ast. | Việc ăn dầu là có hại. |
Trong ví dụ trên, "khordan-e roghan" là danh động từ của động từ "khordan" (ăn). Nó được sử dụng để biểu đạt lệnh không nên ăn dầu.
Sử dụng danh động từ để biểu đạt khả năng[sửa | sửa mã nguồn]
Danh động từ cũng có thể được sử dụng để biểu đạt khả năng. Ví dụ:
Tiếng Ba Tư Iran | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
من میتوانم برای خوردن چیزی به فروشگاه بروم. | man mitavânam barâye khordan-e chizi be forushgâh beravam. | Tôi có thể đi đến cửa hàng để mua đồ ăn. |
Trong ví dụ trên, "khordan-e chizi" là danh động từ của động từ "khordan" (ăn). Nó được sử dụng để biểu đạt khả năng của người nói. Lưu ý rằng danh động từ được thêm vào sau chữ "mitavânam" (có thể).
Tóm tắt[sửa | sửa mã nguồn]
Danh động từ trong tiếng Ba Tư Iran là hậu tố "-an" được thêm vào động từ cơ bản. Chúng ta có thể sử dụng danh động từ để biểu đạt mục đích, trách nhiệm, phép lệnh và khả năng. Danh động từ có thể được thêm vào cuối câu hoặc sau chữ động từ. Để sử dụng danh động từ hiệu quả, hãy chú ý đến cách sử dụng và vị trí của chúng.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 22: Câu phức và liên từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 8: Đại từ túc từ trực tiếp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 3: Thứ tự từ trong câu tiếng Ba Tư Iran
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 5: Thì hiện tại của động từ thường
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 15: Thứ tự từ trong câu thì quá khứ
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 20: Sử dụng thể mệnh lệnh
- Lesson 4: Present tense conjugation of the verb to be
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 9: Đại từ sở hữu
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 14: Quá khứ của động từ thường