Language/Standard-arabic/Vocabulary/Greetings-and-farewells/vi
< Language | Standard-arabic | Vocabulary | Greetings-and-farewells
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc chào hỏi
Trong tiếng Ả Rập chuẩn, có nhiều cách chào hỏi khác nhau phụ thuộc vào từng tình huống. Bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:
Các cách chào hỏi thông thường
- السلام عليكم (As-salāmu ʿalaykum) - Chào anh/chị. (Chào người Hồi giáo)
- مرحبا (Marhaban) - Chào bạn.
- أهلاً وسهلاً (Ahlan wa sahlan) - Chào mừng bạn đến.
Các cách chào hỏi khác
Ngoài các cách chào hỏi thông thường, bạn có thể sử dụng các cách chào hỏi sau đây:
- صباح الخير (Sabāh al-khayr) - Chào buổi sáng. (dùng vào buổi sáng)
- مساء الخير (Masa' al-khayr) - Chào buổi tối. (dùng vào buổi tối)
- تصبح على خير (Tuṣbiḥ ʿalā khayr) - Chúc ngủ ngon. (dùng khi chào tạm biệt vào buổi tối)
Cấu trúc tạm biệt
Khi tạm biệt, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:
- وداعا (Wada'an) - Tạm biệt.
- مع السلامة (Maʿa al-salāmah) - Hẹn gặp lại.
Bảng từ vựng
Tiếng Ả Rập chuẩn | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
السلام عليكم | As-salāmu ʿalaykum | Chào anh/chị. (Chào người Hồi giáo) |
مرحبا | Marhaban | Chào bạn. |
أهلاً وسهلاً | Ahlan wa sahlan | Chào mừng bạn đến. |
صباح الخير | Sabāh al-khayr | Chào buổi sáng. |
مساء الخير | Masa' al-khayr | Chào buổi tối. |
تصبح على خير | Tuṣbiḥ ʿalā khayr | Chúc ngủ ngon. |
وداعا | Wada'an | Tạm biệt. |
مع السلامة | Maʿa al-salāmah | Hẹn gặp lại. |
Hy vọng với bài học này, bạn sẽ có thể sử dụng các cách chào hỏi và tạm biệt cơ bản trong tiếng Ả Rập chuẩn. Tiếp tục học tập để nâng cao trình độ của mình!