Language/Standard-arabic/Grammar/Formation-and-placement/vi





































Chào mừng các bạn đến với bài học "Hình thành và đặt vị trí của trạng từ trong tiếng Ả Rập chuẩn" trong khóa học "Tiếng Ả Rập chuẩn từ 0 đến A1". Bài học này sẽ chỉ dẫn các bạn cách hình thành và đặt vị trí của trạng từ trong câu văn tiếng Ả Rập chuẩn.
Cách hình thành trạng từ
Trong tiếng Ả Rập chuẩn, trạng từ đơn giản có thể được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-a" vào cuối của tính từ. Ví dụ:
Tiếng Ả Rập chuẩn | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
أبيض (trắng) | 'abyaḍ | white |
أسود (đen) | 'aswad | black |
جميل (đẹp) | ǧamīl | beautiful |
قوي (mạnh) | qawī | strong |
Như các bạn có thể thấy từ ví dụ trên, để tạo thành trạng từ, chúng ta chỉ cần thêm hậu tố "-a" vào cuối của tính từ. Ví dụ "trắng" (أبيض) sẽ trở thành "trắng như màu của tuyết" (أبيضاً).
Cách đặt trạng từ trong câu
Trạng từ trong tiếng Ả Rập chuẩn thường được đặt trực tiếp trước động từ. Ví dụ:
- الطفل يلعب بسعادة (trẻ em chơi vui vẻ)
Trong câu này, trạng từ "vui vẻ" (بسعادة) được đặt trực tiếp trước động từ "chơi" (يلعب).
Ngoài ra, trạng từ cũng có thể được đặt trực tiếp trước tính từ. Ví dụ:
- هو يرقص بجنون على المسرح (anh ấy múa vũ điệu điên loạn trên sân khấu)
Trong câu này, trạng từ "điên loạn" (بجنون) được đặt trực tiếp trước tính từ "vũ điệu" (مúa).
Bài tập
Hãy chọn tính từ thích hợp và thêm hậu tố "-a" để hình thành trạng từ các từ dưới đây:
- جديد (mới)
- بطيء (chậm)
- سريع (nhanh)
- بغيض (ghê tởm)
Trả lời:
- جديداً (mới)
- بطيئاً (chậm)
- سريعاً (nhanh)
- بغيضاً (ghê tởm)
Tổng kết
Vậy là các bạn đã học cách hình thành và đặt vị trí của trạng từ trong tiếng Ả Rập chuẩn. Hãy cố gắng áp dụng kiến thức của mình vào việc học tiếng Ả Rập chuẩn nói chung và trong việc giao tiếp nói riêng nhé. Chúc các bạn thành công!