Language/Standard-arabic/Grammar/Formation-and-placement/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Standard-arabic‎ | Grammar‎ | Formation-and-placement
Revision as of 06:16, 29 April 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập chuẩnNgữ phápKhóa học 0 đến A1Hình thành và đặt vị trí


Chào mừng các bạn đến với bài học "Hình thành và đặt vị trí của trạng từ trong tiếng Ả Rập chuẩn" trong khóa học "Tiếng Ả Rập chuẩn từ 0 đến A1". Bài học này sẽ chỉ dẫn các bạn cách hình thành và đặt vị trí của trạng từ trong câu văn tiếng Ả Rập chuẩn.

Cách hình thành trạng từ

Trong tiếng Ả Rập chuẩn, trạng từ đơn giản có thể được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-a" vào cuối của tính từ. Ví dụ:

Tiếng Ả Rập chuẩn Phiên âm Tiếng Anh
أبيض (trắng) 'abyaḍ white
أسود (đen) 'aswad black
جميل (đẹp) ǧamīl beautiful
قوي (mạnh) qawī strong

Như các bạn có thể thấy từ ví dụ trên, để tạo thành trạng từ, chúng ta chỉ cần thêm hậu tố "-a" vào cuối của tính từ. Ví dụ "trắng" (أبيض) sẽ trở thành "trắng như màu của tuyết" (أبيضاً).

Cách đặt trạng từ trong câu

Trạng từ trong tiếng Ả Rập chuẩn thường được đặt trực tiếp trước động từ. Ví dụ:

  • الطفل يلعب بسعادة (trẻ em chơi vui vẻ)

Trong câu này, trạng từ "vui vẻ" (بسعادة) được đặt trực tiếp trước động từ "chơi" (يلعب).

Ngoài ra, trạng từ cũng có thể được đặt trực tiếp trước tính từ. Ví dụ:

  • هو يرقص بجنون على المسرح (anh ấy múa vũ điệu điên loạn trên sân khấu)

Trong câu này, trạng từ "điên loạn" (بجنون) được đặt trực tiếp trước tính từ "vũ điệu" (مúa).

Bài tập

Hãy chọn tính từ thích hợp và thêm hậu tố "-a" để hình thành trạng từ các từ dưới đây:

  1. جديد (mới)
  2. بطيء (chậm)
  3. سريع (nhanh)
  4. بغيض (ghê tởm)

Trả lời:

  1. جديداً (mới)
  2. بطيئاً (chậm)
  3. سريعاً (nhanh)
  4. بغيضاً (ghê tởm)

Tổng kết

Vậy là các bạn đã học cách hình thành và đặt vị trí của trạng từ trong tiếng Ả Rập chuẩn. Hãy cố gắng áp dụng kiến thức của mình vào việc học tiếng Ả Rập chuẩn nói chung và trong việc giao tiếp nói riêng nhé. Chúc các bạn thành công!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson