Language/Standard-arabic/Grammar/Question-words/vi





































Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về Các từ để hỏi trong tiếng Ả Rập chuẩn! Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá những từ để hỏi quan trọng, cách sử dụng chúng và tại sao chúng lại cần thiết trong giao tiếp hàng ngày. Từ việc hỏi tên, địa điểm cho đến thời gian, các từ để hỏi sẽ giúp bạn có thể giao tiếp một cách hiệu quả hơn trong tiếng Ả Rập. Hãy cùng bắt đầu nhé!
Tại sao các từ để hỏi lại quan trọng?[edit | edit source]
Các từ để hỏi là một phần thiết yếu trong bất kỳ ngôn ngữ nào, không chỉ tiếng Ả Rập. Chúng giúp bạn thu thập thông tin cần thiết, tạo dựng mối quan hệ và hiểu rõ hơn về những người xung quanh. Khi bạn biết cách sử dụng các từ để hỏi, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và tương tác với người khác.
Các từ để hỏi cơ bản[edit | edit source]
Dưới đây là những từ để hỏi cơ bản trong tiếng Ả Rập mà bạn cần biết:
Từ Ả Rập | Phát âm | Dịch sang tiếng Việt |
---|---|---|
ما | mā | cái gì |
من | man | ai |
أين | ayna | ở đâu |
متى | matā | khi nào |
كيف | kayfa | như thế nào |
لماذا | limādhā | tại sao |
كم | kam | bao nhiêu |
أي | ayyu | cái nào |
ماذا | mādhā | cái gì (dùng trong câu hỏi cụ thể hơn) |
هل | hal | có phải không (dùng để hỏi xác nhận) |
Cách sử dụng các từ để hỏi[edit | edit source]
Bây giờ, hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng những từ trên trong câu. Mỗi từ sẽ được minh họa bằng một ví dụ cụ thể:
1. ما (mā) - cái gì[edit | edit source]
Được sử dụng để hỏi về sự vật, sự việc.
Ví dụ:
- ما هذا؟ (Mā hādhā?) - Cái gì đây?
2. من (man) - ai[edit | edit source]
Dùng để hỏi về người.
Ví dụ:
- من هو؟ (Man huwa?) - Ai là người đó?
3. أين (ayna) - ở đâu[edit | edit source]
Dùng để hỏi về địa điểm.
Ví dụ:
- أين الكتاب؟ (Ayna al-kitāb?) - Cuốn sách ở đâu?
4. متى (matā) - khi nào[edit | edit source]
Dùng để hỏi về thời gian.
Ví dụ:
- متى نذهب؟ (Matā nadhhab?) - Khi nào chúng ta đi?
5. كيف (kayfa) - như thế nào[edit | edit source]
Dùng để hỏi về cách thức hoặc tình trạng.
Ví dụ:
- كيف حالك؟ (Kayfa ḥāluka?) - Bạn khỏe không?
6. لماذا (limādhā) - tại sao[edit | edit source]
Dùng để hỏi về lý do.
Ví dụ:
- لماذا تأخرت؟ (Limādhā ta'akhkharta?) - Tại sao bạn đến muộn?
7. كم (kam) - bao nhiêu[edit | edit source]
Dùng để hỏi về số lượng.
Ví dụ:
- كم عمرك؟ (Kam 'umruka?) - Bạn bao nhiêu tuổi?
8. أي (ayyu) - cái nào[edit | edit source]
Dùng để hỏi về sự lựa chọn.
Ví dụ:
- أي كتاب تفضل؟ (Ayy kitāb tufaddil?) - Bạn thích cuốn sách nào?
9. ماذا (mādhā) - cái gì (câu hỏi cụ thể)[edit | edit source]
Dùng để hỏi về hành động hoặc sự việc cụ thể.
Ví dụ:
- ماذا تفعل؟ (Mādhā taf'al?) - Bạn đang làm gì?
10. هل (hal) - có phải không[edit | edit source]
Dùng để hỏi xác nhận.
Ví dụ:
- هل أنت هنا؟ (Hal anta hunā?) - Bạn có ở đây không?
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Dưới đây là một số bài tập để bạn có thể thực hành những gì đã học. Hãy cố gắng trả lời các câu hỏi dưới đây:
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]
1. _____ (ma) هو اسمك؟
2. _____ (man) هم bạn của bạn?
3. _____ (ayna) المدرسة؟
4. _____ (matā) là sinh nhật của bạn?
5. _____ (kayfa) bạn cảm thấy hôm nay?
6. _____ (limādhā) bạn học tiếng Ả Rập?
7. _____ (kam) là giá của cuốn sách này?
8. _____ (ayyu) là màu sắc bạn thích nhất?
9. _____ (mādhā) bạn muốn ăn tối?
10. _____ (hal) bạn đã đến nơi đó chưa?
Bài tập 2: Trả lời câu hỏi[edit | edit source]
Hãy viết câu trả lời cho những câu hỏi sau:
1. ما هو طعامك المفضل؟
2. من هو صديقك المفضل؟
3. أين تعيش؟
4. متى تبدأ الدراسة؟
5. كيف تشعر اليوم؟
Giải pháp cho bài tập[edit | edit source]
Dưới đây là các giải pháp cho bài tập trên:
Giải pháp bài tập 1[edit | edit source]
1. ما هو اسمك؟ (Mā huwa ismuka?) - Tên bạn là gì?
2. من هم أصدقاؤك؟ (Man hum asdiqā'uka?) - Bạn có những ai là bạn?
3. أين المدرسة؟ (Ayna al-madrasah?) - Trường học ở đâu?
4. متى هو عيد ميلادك؟ (Matā huwa 'īd mīlādaka?) - Khi nào là sinh nhật của bạn?
5. كيف تشعر اليوم؟ (Kayfa tash'uru alyawm?) - Bạn cảm thấy thế nào hôm nay?
6. لماذا تدرس العربية؟ (Limādhā tadrusu al-'arabiyyah?) - Tại sao bạn học tiếng Ả Rập?
7. كم ثمن هذا الكتاب؟ (Kam thaman hādhā al-kitāb?) - Giá của cuốn sách này là bao nhiêu?
8. أي لون تحب أكثر؟ (Ayy lawn tuḥibb akthar?) - Bạn thích màu nào nhất?
9. ماذا تريد أن تأكل في العشاء؟ (Mādhā turīd an ta'kul fi al-'ashā?) - Bạn muốn ăn gì cho bữa tối?
10. هل زرت المكان من قبل؟ (Hal zurt al-makān min qablu?) - Bạn đã đến nơi đó chưa?
Giải pháp bài tập 2[edit | edit source]
Giải pháp cho bài tập này sẽ phụ thuộc vào câu trả lời cá nhân của bạn. Hãy thử viết và chia sẻ với bạn học của mình nhé!
Hy vọng rằng bài học hôm nay đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các từ để hỏi trong tiếng Ả Rập. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình. Chúc bạn học tốt và hẹn gặp lại trong những bài học tiếp theo!
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Vần trong tiếng Ả Rập
- Khoá Học Từ 0 đến A1 → Ngữ Pháp → Đại Từ Sở Hữu
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các phụ âm trong tiếng Ả Rập
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ tính từ và vị trí
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian và địa điểm
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo câu hỏi
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sự khác biệt giữa thể bị động và thể chủ động
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sự khác biệt giữa mệnh đề quan hệ tiếng Ả Rập và tiếng Anh
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Điều kiện loại 1 và 2
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Điều kiện loại 3 và điều kiện hỗn hợp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ cá nhân
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trạng thái quá khứ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và sử dụng thể bị động