Language/Standard-arabic/Grammar/Comparative-and-superlative/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Standard-arabic‎ | Grammar‎ | Comparative-and-superlative
Revision as of 22:18, 28 April 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập chuẩnNgữ phápKhóa học 0 đến A1So sánh và siêu hơn

So sánh và siêu hơn

Trong tiếng Ả Rập, có cách để so sánh và bày tỏ sự siêu hơn giữa các tính từ và trạng từ. Trong bài học này, chúng tôi sẽ hướng dẫn các bạn cách để hình thành và sử dụng các tính từ và trạng từ so sánh và siêu hơn.

So sánh

Trong tiếng Ả Rập, so sánh được hình thành bằng cách sử dụng các từ so sánh, tùy vào cách so sánh.

Để hình thành so sánh ngang bằng, chúng ta thêm كَــــــــــــــــ, "hơn", sau tính từ hoặc trạng từ.

Ví dụ:

So sánh ngang bằng
Tiếng Ả Rập Phát âm Tiếng Anh
أَكْــــــــــــــبَرُ akbaru lớn hơn
أَسْـــــــــــــــرَعُ asrau nhanh hơn
أَفْـــــــــــــــــضَـــــــــلُ afḍalu tốt hơn

Để hình thành so sánh không ngang bằng, chúng ta sử dụng kí hiệu التاء, "tá", với các tính từ dương, "t", hoặc trạng từ chân thành, "lyn".

Ví dụ:

So sánh không ngang bằng
Tiếng Ả Rập Phát âm Tiếng Anh
أَكْـــــــبر akbar lớn hơn (một cách đáng kể)
أَسْـــــــرَع asraʿ nhanh hơn (một cách đáng kể)
أَفْـــــــــــــضَــــل afḍal tốt hơn (một cách đáng kể)

Siêu hơn

Trong tiếng Ả Rập, sự siêu hơn được hình thành bằng cách sử dụng các tính từ trợ động từ هَــــــــوَ, "hw", hoặc trợ từ جِـــــــدًّا، "jiddan" với tính từ hoặc trạng từ.

Ví dụ:

Siêu hơn
Tiếng Ả Rập Phát âm Tiếng Anh
أَكْـــــــثَرُ ما aktharu ma nhiều nhất
أَسْــــــــــرَعُ مَا asraʿu ma nhanh nhất
أَفْـــــــــــــضَــــلُ مَا afḍalu ma tốt nhất

Kết luận

Ở bài học này, chúng ta đã học cách hình thành và sử dụng các tính từ và trạng từ so sánh và siêu hơn trong tiếng Ả Rập. Với thực hành và bài tập, bạn sẽ cảm thấy thoải mái hơn khi sử dụng chúng trong cuộc sống thường ngày.

Trợ giúp bổ sung


Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson