Language/Standard-arabic/Vocabulary/Greetings-and-farewells/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Standard-arabic‎ | Vocabulary‎ | Greetings-and-farewells
Revision as of 06:21, 28 April 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập ChuẩnTừ vựngKhóa học 0 đến A1Chào hỏi và tạm biệt

Chào mừng các bạn đến với bài học "Chào hỏi và tạm biệt" trong khóa học Tiếng Ả Rập chuẩn từ cơ bản đến A1. Trong bài học này, chúng ta sẽ học các từ vựng cơ bản để chào hỏi và tạm biệt trong Tiếng Ả Rập.

Cách chào hỏi

Ở Tiếng Ả Rập, để chào hỏi, người ta sử dụng các từ sau:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Anh
مَرْحَبًا (Marhaban) mar-ha-ban Hello
صَبَاحُ الْخَيْر (Sabah alkhayr) sa-bah al-khayr Good morning
مَسَاء الْخَيْر (Masa alkhayr) ma-sa al-khayr Good evening
تَصْبِح عَلَى خَيْر (Tasbih ala khayr) Tasbih ala khayr Goodnight used mostly in between friends

Cách tạm biệt

Sau khi kết thúc một cuộc gặp hoặc khi chúng ta muốn tạm biệt ai đó, người ta sử dụng các cụm từ sau đây:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Anh
مُعَلِّقٌ بِالتَّوْفِيق (Mualalqun bittawfiq) mua-la-la-kun bittaw-fi-k Goodbye
إلى اللِّقَاء (Ila al-liqa) ila al-liqa See you later
وَدَّاعًا (Wadaan) wa-da-an Farewell

Nếu chúng ta muốn chào tạm biệt nhưng không muốn nói “goodbye” thì ta có thể sử dụng các cụm từ sau :

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Anh
مَع السلامة (Ma' alsalama) ma’ al-salama Goodbye
إلى اللِّقَاء (Ila al-liqa) ila al-liqa See you later

Hy vọng với bài học này, các bạn sẽ có được kiến thức về các từ vựng cơ bản để chào hỏi và tạm biệt trong Tiếng Ả Rập. Chúc các bạn may mắn!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson