Language/Standard-arabic/Grammar/Formation-and-placement/vi
< Language | Standard-arabic | Grammar | Formation-and-placement
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc và đặt trạng từ trong tiếng Ả Rập Chuẩn[edit | edit source]
Trong tiếng Ả Rập Chuẩn, trạng từ được sử dụng để mô tả động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Chúng thường được đặt trước động từ, tính từ hoặc trạng từ khác mà chúng mô tả.
Ví dụ:
- الفتاة تتكلم بصوت عالٍ (Al-fatat tatakallam bi-sawt 'aliin) - Cô gái nói với giọng nói to.
- هو يعمل بجد (Huwa ya'mal bjid) - Anh ta làm việc chăm chỉ.
Trong tiếng Ả Rập Chuẩn, trạng từ có thể được tạo ra bằng cách:
- Thêm hậu tố "-اً" ("-an") vào danh từ hoặc tính từ (ví dụ: سريعاً (sarii'an) - nhanh chóng)
- Thêm hậu tố "-ياً" ("-iyyan") vào danh từ hoặc tính từ (ví dụ: جميلياً (jamiilan) - đẹp)
- Thêm hậu tố "-ين" ("-iin") vào danh từ hoặc tính từ (ví dụ: سريعين (sarii'iin) - nhanh)
- Sử dụng các trạng từ sẵn có (ví dụ: دائماً (daa'iman) - luôn luôn)
Dưới đây là một số trạng từ thông dụng trong tiếng Ả Rập Chuẩn:
Tiếng Ả Rập Chuẩn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
دائماً | daa'iman | luôn luôn |
ببطء | bi-ba'thin | chậm rãi |
قريباً | qariiban | sắp tới |
على الأقل | 'ala al-'aqal | ít nhất là |
Hãy luyện tập sử dụng trạng từ trong câu để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Ả Rập Chuẩn của bạn.
Thực hành[edit | edit source]
- Viết 5 câu sử dụng trạng từ khác nhau.
Luyện tập[edit | edit source]
- Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống:
- الطائر يطير __________ (bi-suruur) - Chim bay với vui tươi.
- نحن نتكلم اللغة الفرنسية __________ (qariiban) - Chúng tôi sẽ nói tiếng Pháp sớm.
- أنا أحب البيت الذي بنيته __________ (jaldaan) - Tôi thích ngôi nhà tôi xây nhanh chóng.
- هذا الفيلم __________ (mumtaaz) - Bộ phim này tuyệt vời.
- الأب يعمل __________ (shaqii'an) - Bố tôi làm việc chăm chỉ.
Kết luận[edit | edit source]
Sau bài học này, bạn đã học được cách tạo và đặt trạng từ trong tiếng Ả Rập Chuẩn. Hãy tiếp tục luyện tập để nâng cao khả năng sử dụng của bạn trong ngữ pháp tiếng Ả Rập Chuẩn.
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và sử dụng thể bị động
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trạng thái quá khứ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo câu hỏi
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mạo từ xác định và không xác định
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ đực và cái trong tiếng Ả Rập
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ cá nhân
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Điều kiện loại 1 và 2
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các cụm từ cơ bản tiếng Ả Rập
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ cơ bản
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Điều kiện loại 3 và điều kiện hỗn hợp
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh và so sánh hơn
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định